Malta Premier League
16/12 Saturday
Gudja United

VS

Sirens FC
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sirens FC và Gudja United, thống kê phong độ hiện tại của Sirens FC, phong độ hiện tại của Gudja United, thành tích đối đầu Sirens FC, thành tích đối đầu Gudja United.
Kết quả đối đầu giữa Sirens FC và Gudja United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/04/2023 | Gudja United | 0:1 | Sirens FC |
05/11/2022 | Sirens FC | 2:0 | Gudja United |
13/12/2021 | Sirens FC | 0:0 | Gudja United |
14/08/2021 | Gudja United | 0:1 | Sirens FC |
12/12/2020 | Gudja United | 1:3 | Sirens FC |
23/11/2019 | Sirens FC | 1:1 | Gudja United |
13/04/2019 | Sirens FC | 2:1 | Gudja United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gudja United thắng 0, Sirens FC thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gudja United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Hibernians | 1:0 | Gudja United |
29/10/2023 | Gudja United | 1:1 | Floriana |
21/10/2023 | Santa Lucia F.C. | 0:0 | Gudja United |
01/10/2023 | Gudja United | 1:6 | Gzira United |
27/09/2023 | Hamrun Spartans | 3:0 | Gudja United |
25/09/2023 | Gudja United | 1:1 | Marsaxlokk FC |
18/09/2023 | Mosta | 0:0 | Gudja United |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gudja United thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Gudja United
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2023 | Floriana | 3:0 | Sirens FC |
29/10/2023 | Sirens FC | 0:0 | Santa Lucia F.C. |
22/10/2023 | Gzira United | 1:0 | Sirens FC |
01/10/2023 | Sirens FC | 0:4 | Hamrun Spartans |
27/09/2023 | Marsaxlokk FC | 3:1 | Sirens FC |
23/09/2023 | Sirens FC | 1:1 | Mosta |
18/09/2023 | Valletta | 2:0 | Sirens FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sirens FC thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gudja United vs Sirens FC

Phong độ gần đây:
L
D
D
L
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 3 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 11 | 5 | 0.45 | 1 | 4 | 6 | 27.3% | 54.5% | 27.27% | 36.36% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
L
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 0 | 2 | 4 | 3% | 4% | 1% | 2% | 11 | 9 | 0.82 | 2 | 2 | 7 | 54.5% | 81.8% | 9.09% | 45.45% |