Lịch sử đối đầu giữa Sparta Prague và Bohemians 1905

Czech Republic Het league

13/02 Monday
Bohemians 1905
VS
Sparta Prague
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Sparta Prague và Bohemians 1905, thống kê phong độ hiện tại của Sparta Prague, phong độ hiện tại của Bohemians 1905, thành tích đối đầu Sparta Prague, thành tích đối đầu Bohemians 1905.

Kết quả đối đầu giữa Sparta Prague và Bohemians 1905

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
28/08/2022Sparta Prague1:1Bohemians
13/12/2021Sparta Prague5:1Bohemians
15/08/2021Bohemians1:1Sparta Prague
23/05/2021Bohemians1:2Sparta Prague
31/01/2021Sparta Prague0:1Bohemians
07/06/2020Bohemians0:1Sparta Prague
26/10/2019Sparta Prague4:0Bohemians

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bohemians 1905 thắng 3, Sparta Prague thắng 2, Hòa 2.

Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Bohemians 1905

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
13/03/2023Bohemians2:0Pardubice
05/03/2023Liberec1:3Bohemians
01/03/2023Slovacko1:2Bohemians
25/02/2023Bohemians1:1Brno
19/02/2023Budejovice1:0Bohemians
13/02/2023Bohemians2:6Sparta Prague
05/02/2023Hradec Kralove0:2Bohemians

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bohemians 1905 thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%

Phong độ gần đây của Bohemians 1905

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/03/2023Banik Ostrava0:3Sparta Prague
05/03/2023Sparta Prague4:1Teplice
01/03/2023Liberec2:2Sparta Prague
25/02/2023Zlin2:3Sparta Prague
20/02/2023Sparta Prague3:0Jablonec
13/02/2023Bohemians2:6Sparta Prague
06/02/2023Sparta Prague4:1Mlada Boleslav

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sparta Prague thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%

Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Bohemians 1905 vs Sparta Prague

Số liệu thống kê của Bohemians 1905
Phong độ gần đây: W W W D L L W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6101.673123%5%1%4%29531.83156858.6%89.7%27.59%65.52%
Số liệu thống kê của Sparta Prague
Phong độ gần đây: W W D W W W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6213.55106%6%2%4%33732.21198660.6%84.8%36.36%57.58%