Czech Republic Het league
05/11 Sunday
Sparta Prague

VS

Bohemians 1905
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Bohemians 1905 và Sparta Prague, thống kê phong độ hiện tại của Bohemians 1905, phong độ hiện tại của Sparta Prague, thành tích đối đầu Bohemians 1905, thành tích đối đầu Sparta Prague.
Kết quả đối đầu giữa Bohemians 1905 và Sparta Prague
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/05/2023 | Sparta Prague | 2:1 | Bohemians |
13/02/2023 | Bohemians | 2:6 | Sparta Prague |
28/08/2022 | Sparta Prague | 1:1 | Bohemians |
13/12/2021 | Sparta Prague | 5:1 | Bohemians |
15/08/2021 | Bohemians | 1:1 | Sparta Prague |
23/05/2021 | Bohemians | 1:2 | Sparta Prague |
31/01/2021 | Sparta Prague | 0:1 | Bohemians |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sparta Prague thắng 4, Bohemians 1905 thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sparta Prague
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Liberec | 0:2 | Sparta Prague |
01/09/2023 | Sparta Prague | 4:1 | Dinamo Zagreb |
27/08/2023 | Sparta Prague | 3:1 | Karvina |
25/08/2023 | Dinamo Zagreb | 3:1 | Sparta Prague |
19/08/2023 | Teplice | 1:1 | Sparta Prague |
16/08/2023 | Sparta Prague | 3:3 | FC København |
12/08/2023 | Jablonec | 1:5 | Sparta Prague |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sparta Prague thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Sparta Prague
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Viktoria Plzen | 2:0 | Bohemians |
27/08/2023 | Bohemians | 2:1 | Hradec Kralove |
20/08/2023 | Budejovice | 3:0 | Bohemians |
13/08/2023 | Bohemians | 0:1 | Slovacko |
06/08/2023 | Liberec | 0:1 | Bohemians |
04/08/2023 | Bohemians | 2:4 | Bodoe/Glimt |
30/07/2023 | Bohemians | 1:2 | Teplice |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bohemians 1905 thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sparta Prague vs Bohemians 1905

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 3 | 2 | 1 | 4% | 6% | 1% | 5% | 16 | 33 | 2.06 | 8 | 5 | 3 | 50% | 87.5% | 31.25% | 68.75% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 0 | 4 | 3% | 4% | 1% | 2% | 15 | 24 | 1.6 | 7 | 1 | 7 | 60% | 73.3% | 33.33% | 40% |