Switzerland Super League
28/01 Sunday
St. Gallen

VS

Lugano
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Lugano và St. Gallen, thống kê phong độ hiện tại của Lugano, phong độ hiện tại của St. Gallen, thành tích đối đầu Lugano, thành tích đối đầu St. Gallen.
Kết quả đối đầu giữa Lugano và St. Gallen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/07/2023 | Lugano | 1:0 | St. Gallen |
27/04/2023 | St. Gallen | 1:2 | Lugano |
10/04/2023 | Lugano | 1:1 | St. Gallen |
16/10/2022 | St. Gallen | 1:1 | Lugano |
28/08/2022 | Lugano | 2:3 | St. Gallen |
15/05/2022 | Lugano | 4:1 | St. Gallen |
24/04/2022 | St. Gallen | 3:0 | Lugano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St. Gallen thắng 2, Lugano thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của St. Gallen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | St. Gallen | 4:2 | Winterthur |
05/11/2023 | FC Stade LausanneOuchy | 2:5 | St. Gallen |
28/10/2023 | St. Gallen | 3:1 | Grasshopper |
22/10/2023 | Winterthur | 2:1 | St. Gallen |
08/10/2023 | St. Gallen | 4:0 | FC Stade LausanneOuchy |
01/10/2023 | Yverdon | 1:0 | St. Gallen |
28/09/2023 | St. Gallen | 2:1 | Young Boys |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St. Gallen thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của St. Gallen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/11/2023 | Lugano | 0:3 | FC Zuerich |
10/11/2023 | Club Bruges | 2:0 | Lugano |
05/11/2023 | Lausanne | 3:1 | Lugano |
29/10/2023 | Lugano | 1:1 | Young Boys |
26/10/2023 | Lugano | 1:3 | Club Bruges |
22/10/2023 | Grasshopper | 2:1 | Lugano |
08/10/2023 | Lugano | 0:1 | Servette |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugano thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của St. Gallen vs Lugano

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 17 | 2.83 | 4 | 0 | 2 | 5% | 5% | 1% | 4% | 26 | 51 | 1.96 | 13 | 4 | 9 | 73.1% | 84.6% | 11.54% | 76.92% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 4% | 6% | 0% | 4% | 27 | 46 | 1.7 | 10 | 5 | 12 | 66.7% | 81.5% | 25.93% | 51.85% |