Switzerland Super League
10/04 Monday
Lugano

VS

St. Gallen
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa St. Gallen và Lugano, thống kê phong độ hiện tại của St. Gallen, phong độ hiện tại của Lugano, thành tích đối đầu St. Gallen, thành tích đối đầu Lugano.
Kết quả đối đầu giữa St. Gallen và Lugano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/10/2022 | St. Gallen | 1:1 | Lugano |
28/08/2022 | Lugano | 2:3 | St. Gallen |
15/05/2022 | Lugano | 4:1 | St. Gallen |
24/04/2022 | St. Gallen | 3:0 | Lugano |
20/02/2022 | Lugano | 0:2 | St. Gallen |
12/12/2021 | St. Gallen | 1:1 | Lugano |
08/08/2021 | Lugano | 2:1 | St. Gallen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugano thắng 2, St. Gallen thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lugano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/03/2023 | Como | 2:2 | Lugano |
19/03/2023 | Lugano | 1:1 | Servette |
12/03/2023 | Lugano | 2:0 | FC Zuerich |
05/03/2023 | Sion | 1:1 | Lugano |
02/03/2023 | Sion | 0:3 | Lugano |
26/02/2023 | Lugano | 2:2 | Basel |
19/02/2023 | Young Boys | 1:1 | Lugano |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lugano thắng 2; Hòa 5; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Lugano
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/03/2023 | Augsburg | 4:2 | St. Gallen |
19/03/2023 | Winterthur | 1:0 | St. Gallen |
12/03/2023 | Basel | 1:1 | St. Gallen |
05/03/2023 | St. Gallen | 1:1 | Grasshopper |
02/03/2023 | St. Gallen | 1:2 | Basel |
26/02/2023 | Sion | 0:4 | St. Gallen |
19/02/2023 | St. Gallen | 2:2 | Luzern |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St. Gallen thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lugano vs St. Gallen

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 4 | 0 | 3% | 6% | 2% | 4% | 46 | 94 | 2.04 | 21 | 10 | 15 | 60.9% | 82.6% | 34.78% | 56.52% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 1 | 2 | 3 | 3% | 5% | 1% | 4% | 47 | 142 | 3.02 | 20 | 11 | 16 | 66% | 85.1% | 23.4% | 63.83% |