Australia Third australian league
16/07 Sunday
SWQ Thunder
VS
Albany Creek
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Albany Creek và SWQ Thunder, thống kê phong độ hiện tại của Albany Creek, phong độ hiện tại của SWQ Thunder, thành tích đối đầu Albany Creek, thành tích đối đầu SWQ Thunder.
Kết quả đối đầu giữa Albany Creek và SWQ Thunder
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/04/2023 | Albany Creek | 1:0 | SWQ Thunder |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; SWQ Thunder thắng 0, Albany Creek thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của SWQ Thunder
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | SWQ Thunder | 0:0 | Magic United TFA |
02/03/2025 | SWQ Thunder | 0:2 | Redlands United |
23/02/2025 | SWQ Thunder | 0:2 | Broadbeach United |
18/08/2024 | Eastern Suburbs | 2:4 | SWQ Thunder |
10/08/2024 | SWQ Thunder | 2:1 | Capalaba |
03/08/2024 | SWQ Thunder | 2:1 | Southside Eagles |
27/07/2024 | Broadbeach United | 4:1 | SWQ Thunder |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SWQ Thunder thắng 3; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của SWQ Thunder
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Capalaba | 3:5 | Albany Creek |
26/08/2023 | Albany Creek | 0:3 | Surfers Paradise Apollo |
13/08/2023 | Albany Creek | 2:1 | Western Pride |
30/07/2023 | Wolves FC | 2:1 | Albany Creek |
22/07/2023 | Albany Creek | 0:2 | Sunshine Coast |
16/07/2023 | SWQ Thunder | 2:1 | Albany Creek |
07/07/2023 | Albany Creek | 1:1 | Brisbane Strikers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Albany Creek thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của SWQ Thunder vs Albany Creek
Phong độ gần đây:
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0% | 100% | 0% | 0% |
Phong độ gần đây:
W
L
W
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 32 | 1.45 | 8 | 4 | 10 | 50% | 86.4% | 13.64% | 63.64% |