Argentina Torneo Inicial
29/01 Sunday
Talleres

VS

Independiente
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Independiente và Talleres, thống kê phong độ hiện tại của Independiente, phong độ hiện tại của Talleres, thành tích đối đầu Independiente, thành tích đối đầu Talleres.
Kết quả đối đầu giữa Independiente và Talleres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/09/2022 | Indediente | 0:0 | Talleres |
11/06/2022 | Indediente | 1:0 | Talleres |
13/12/2021 | Talleres | 1:2 | Indediente |
30/09/2019 | Indediente | 3:2 | Talleres |
28/01/2019 | Indediente | 1:1 | Talleres |
09/04/2018 | Talleres | 0:2 | Indediente |
20/04/2017 | Talleres | 0:2 | Indediente |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Talleres thắng 0, Independiente thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Talleres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Defensa y Justicia | 1:1 | Talleres |
06/03/2023 | Talleres | 1:2 | Velez Sarsfield |
26/02/2023 | Club Atletico Platense | 2:4 | Talleres |
20/02/2023 | Talleres | 2:0 | Central Cordoba de Santiago |
16/02/2023 | Talleres | 0:0 | Chacarita Juniors |
12/02/2023 | Talleres | 2:1 | Boca Juniors |
06/02/2023 | Atletico Tucuman | 0:2 | Talleres |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Talleres thắng 4; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Talleres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Barracas Central | 1:1 | Indediente |
06/03/2023 | Indediente | 2:2 | Instituto |
27/02/2023 | Banfield | 0:0 | Indediente |
20/02/2023 | Indediente | 0:2 | Defensa y Justicia |
12/02/2023 | Velez Sarsfield | 0:0 | Indediente |
06/02/2023 | Indediente | 1:2 | Club Atletico Platense |
29/01/2023 | Talleres | 0:1 | Indediente |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Independiente thắng 1; Hòa 4; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Talleres vs Independiente

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3% | 6% | 2% | 4% | 7 | 12 | 1.71 | 4 | 1 | 2 | 42.9% | 85.7% | 28.57% | 57.14% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 4 | 2 | 2% | 4% | 2% | 3% | 7 | 5 | 0.71 | 1 | 4 | 2 | 28.6% | 57.1% | 42.86% | 42.86% |