Argentina Torneo Inicial
19/11 Sunday
Talleres

VS

Independiente
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Independiente và Talleres, thống kê phong độ hiện tại của Independiente, phong độ hiện tại của Talleres, thành tích đối đầu Independiente, thành tích đối đầu Talleres.
Kết quả đối đầu giữa Independiente và Talleres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/01/2023 | Talleres | 0:1 | Indediente |
29/09/2022 | Indediente | 0:0 | Talleres |
11/06/2022 | Indediente | 1:0 | Talleres |
13/12/2021 | Talleres | 1:2 | Indediente |
30/09/2019 | Indediente | 3:2 | Talleres |
28/01/2019 | Indediente | 1:1 | Talleres |
09/04/2018 | Talleres | 0:2 | Indediente |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Talleres thắng 0, Independiente thắng 5, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Talleres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Rosario Central | 2:0 | Talleres |
27/08/2023 | Talleres | 2:1 | Huracan |
20/08/2023 | Gimnasia LP | 0:3 | Talleres |
29/07/2023 | Newells Old Boys | 1:1 | Talleres |
25/07/2023 | Talleres | 2:2 | Gimnasia LP |
15/07/2023 | Huracan | 0:1 | Talleres |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Talleres thắng 3; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 50%
Phong độ gần đây của Talleres
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Gimnasia LP | 1:2 | Indediente |
28/08/2023 | Indediente | 2:1 | Velez Sarsfield |
20/08/2023 | Indediente | 0:1 | Colon |
30/07/2023 | Indediente | 0:2 | Boca Juniors |
24/07/2023 | Atletico Tucuman | 1:0 | Indediente |
17/07/2023 | Central Cordoba de Santiago | 0:1 | Indediente |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Independiente thắng 3; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 50%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Talleres vs Independiente

Phong độ gần đây:
L
W
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 2% | 3% | 31 | 49 | 1.58 | 17 | 8 | 6 | 45.2% | 71% | 38.71% | 48.39% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 3 | 0 | 3 | 2% | 3% | 1% | 2% | 31 | 30 | 0.97 | 9 | 10 | 12 | 38.7% | 71% | 29.03% | 45.16% |