England National League North/South
14/01 Saturday
Buxton

VS

Telford
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Telford và Buxton, thống kê phong độ hiện tại của Telford, phong độ hiện tại của Buxton, thành tích đối đầu Telford, thành tích đối đầu Buxton.
Kết quả đối đầu giữa Telford và Buxton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2022 | Telford | 1:1 | Buxton |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Buxton thắng 0, Telford thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Buxton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Buxton | 0:2 | Snymoor Town FC |
16/09/2023 | Macclesfield | 2:0 | Buxton |
06/09/2023 | Gloucester City | 0:0 | Buxton |
02/09/2023 | Buxton | 5:0 | Darlington |
28/08/2023 | Banbury United | 0:3 | Buxton |
26/08/2023 | Buxton | 3:0 | Blyth Spartans |
19/08/2023 | Buxton | 1:1 | Curzon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Buxton thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Buxton
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/09/2023 | Stourbridge | 2:2 | Telford |
23/09/2023 | Telford | 0:2 | Needham Market |
13/09/2023 | Telford | 1:2 | Mickleover Sports |
09/09/2023 | St. Ives Town FC | 2:3 | Telford |
02/09/2023 | Telford | 0:1 | Coalville Town |
28/08/2023 | Telford | 0:0 | Halesowen |
26/08/2023 | Barwell FC | 3:1 | Telford |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Telford thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Buxton vs Telford

Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 1 | 2 | 3% | 5% | 4% | 0% | 11 | 14 | 1.27 | 3 | 3 | 5 | 36.4% | 72.7% | 36.36% | 27.27% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 13 | 19 | 1.46 | 3 | 4 | 6 | 53.8% | 76.9% | 30.77% | 46.15% |