Belgium Belgian Third league
31/08 Thursday
Gent U23

VS

Thes Sport
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Thes Sport và Gent U23, thống kê phong độ hiện tại của Thes Sport, phong độ hiện tại của Gent U23, thành tích đối đầu Thes Sport, thành tích đối đầu Gent U23.
Kết quả đối đầu giữa Thes Sport và Gent U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/03/2023 | Gent U23 | 1:0 | Thes Sport |
18/09/2022 | Thes Sport | 2:1 | Gent U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Gent U23 thắng 1, Thes Sport thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Gent U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Cappellen | 0:1 | Gent U23 |
31/08/2023 | Gent U23 | 1:0 | Thes Sport |
20/05/2023 | Gent U23 | 4:2 | Olympic Charleroi |
14/05/2023 | SintElooisWinkel | 2:2 | Gent U23 |
06/05/2023 | Gent U23 | 3:1 | Dessel |
30/04/2023 | URSL Vise | 1:1 | Gent U23 |
23/04/2023 | Izegem | 0:2 | Gent U23 |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gent U23 thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Gent U23
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/09/2023 | RAAL La Louviere | 2:0 | Thes Sport |
03/09/2023 | Thes Sport | 2:1 | Royal Antwerp U23 |
31/08/2023 | Gent U23 | 1:0 | Thes Sport |
27/07/2023 | Thes Sport | 0:4 | Oosterzonen |
20/07/2023 | Thes Sport | 0:0 | Patro Eisden |
29/06/2023 | Thes Sport | 0:3 | St.Truiden |
20/05/2023 | Ninove | 2:1 | Thes Sport |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Thes Sport thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Gent U23 vs Thes Sport

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0% | 0% | 100% | 0% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 50% | 66.7% | 16.67% | 16.67% |