Italy Serie A
19/01 Sunday
Fiorentina
VS
Torino
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Torino và Fiorentina, thống kê phong độ hiện tại của Torino, phong độ hiện tại của Fiorentina, thành tích đối đầu Torino, thành tích đối đầu Fiorentina.
Kết quả đối đầu giữa Torino và Fiorentina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/11/2024 | Torino | 0:1 | Fiorentina |
03/03/2024 | Torino | 0:0 | Fiorentina |
30/12/2023 | Fiorentina | 1:0 | Torino |
21/05/2023 | Torino | 1:1 | Fiorentina |
02/02/2023 | Fiorentina | 2:1 | Torino |
22/01/2023 | Fiorentina | 0:1 | Torino |
10/01/2022 | Torino | 4:0 | Fiorentina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fiorentina thắng 3, Torino thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Fiorentina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/03/2025 | Fiorentina | 3:0 | Juventus |
14/03/2025 | Fiorentina | 3:1 | Panathinaikos |
09/03/2025 | Napoli | 2:1 | Fiorentina |
07/03/2025 | Panathinaikos | 3:2 | Fiorentina |
01/03/2025 | Fiorentina | 1:0 | Lecce |
23/02/2025 | Verona | 1:0 | Fiorentina |
16/02/2025 | Fiorentina | 0:2 | Como |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fiorentina thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Fiorentina
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2025 | Torino | 1:0 | Empoli |
08/03/2025 | Parma | 2:2 | Torino |
02/03/2025 | Monza | 0:2 | Torino |
23/02/2025 | Torino | 2:1 | AC Milan |
15/02/2025 | Bologna | 3:2 | Torino |
09/02/2025 | Torino | 1:1 | Genoa |
02/02/2025 | Atalanta | 1:1 | Torino |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Torino thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Fiorentina vs Torino
Phong độ gần đây:
W
W
L
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 4% | 4% | 2% | 3% | 46 | 92 | 2 | 22 | 12 | 12 | 65.2% | 82.6% | 28.26% | 63.04% |
Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 2 | 1 | 3% | 5% | 2% | 4% | 35 | 43 | 1.23 | 12 | 12 | 11 | 40% | 68.6% | 34.29% | 51.43% |