Portugal Portuguese Third Division
12/12 Sunday
Uniao de Leiria

VS

Torreense
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Torreense và Uniao de Leiria, thống kê phong độ hiện tại của Torreense, phong độ hiện tại của Uniao de Leiria, thành tích đối đầu Torreense, thành tích đối đầu Uniao de Leiria.
Kết quả đối đầu giữa Torreense và Uniao de Leiria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/08/2021 | Torreense | 1:1 | Uniao de Leiria |
15/05/2021 | Uniao de Leiria | 1:1 | Torreense |
28/04/2021 | Torreense | 1:0 | Uniao de Leiria |
16/12/2019 | Uniao de Leiria | 1:1 | Torreense |
31/03/2019 | Uniao de Leiria | 2:1 | Torreense |
25/11/2018 | Torreense | 1:2 | Uniao de Leiria |
03/05/2015 | Uniao de Leiria | 0:0 | Torreense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uniao de Leiria thắng 2, Torreense thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Uniao de Leiria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Caldas | 0:3 | Uniao de Leiria |
25/02/2023 | Uniao de Leiria | 1:2 | Fontinhas |
18/02/2023 | Sporting CP B | 0:1 | Uniao de Leiria |
12/02/2023 | Uniao de Leiria | 2:1 | Oliveira Hospital |
06/02/2023 | Uniao de Leiria | 2:0 | Amora FC |
30/01/2023 | CF Os Belenenses | 1:2 | Uniao de Leiria |
16/01/2023 | Academica | 1:3 | Uniao de Leiria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uniao de Leiria thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Uniao de Leiria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Tondela | 1:1 | Torreense |
25/02/2023 | Torreense | 1:2 | Viseu |
19/02/2023 | Benfica B | 1:2 | Torreense |
11/02/2023 | Torreense | 1:0 | Moreirense |
04/02/2023 | Nacional | 3:1 | Torreense |
29/01/2023 | Torreense | 1:0 | Farense |
24/01/2023 | Torreense | 4:2 | Feirense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Torreense thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Uniao de Leiria vs Torreense

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 5 | 0 | 1 | 4% | 5% | 3% | 3% | 22 | 39 | 1.77 | 14 | 2 | 6 | 59.1% | 77.3% | 36.36% | 54.55% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 2% | 4% | 29 | 29 | 1 | 10 | 7 | 12 | 41.4% | 62.1% | 27.59% | 44.83% |