Portugal Segunda Liga
09/12 Saturday
Uniao de Leiria

VS

Torreense
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Torreense và Uniao de Leiria, thống kê phong độ hiện tại của Torreense, phong độ hiện tại của Uniao de Leiria, thành tích đối đầu Torreense, thành tích đối đầu Uniao de Leiria.
Kết quả đối đầu giữa Torreense và Uniao de Leiria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/12/2021 | Uniao de Leiria | 1:0 | Torreense |
14/08/2021 | Torreense | 1:1 | Uniao de Leiria |
15/05/2021 | Uniao de Leiria | 1:1 | Torreense |
28/04/2021 | Torreense | 1:0 | Uniao de Leiria |
16/12/2019 | Uniao de Leiria | 1:1 | Torreense |
31/03/2019 | Uniao de Leiria | 2:1 | Torreense |
25/11/2018 | Torreense | 1:2 | Uniao de Leiria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uniao de Leiria thắng 3, Torreense thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Uniao de Leiria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/12/2023 | Vilaverdense FC | 1:0 | Uniao de Leiria |
26/11/2023 | Uniao de Leiria | 5:0 | Atlético Malveira |
19/11/2023 | Uniao de Leiria | 0:0 | Leixoes |
11/11/2023 | Nacional | 2:0 | Uniao de Leiria |
05/11/2023 | Uniao de Leiria | 4:3 | Maritimo |
30/10/2023 | Oliveirense | 1:4 | Uniao de Leiria |
08/10/2023 | Mafra | 3:0 | Uniao de Leiria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Uniao de Leiria thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Uniao de Leiria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/12/2023 | Torreense | 0:0 | Leixoes |
27/11/2023 | Torreense | 1:1 | Tondela |
19/11/2023 | Maritimo | 1:2 | Torreense |
12/11/2023 | Torreense | 0:0 | Mafra |
06/11/2023 | Tondela | 1:2 | Torreense |
28/10/2023 | Torreense | 1:2 | Pacos de Ferreira |
08/10/2023 | FC Porto B | 2:2 | Torreense |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Torreense thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Uniao de Leiria vs Torreense

Phong độ gần đây:
L
W
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 3% | 4% | 2% | 2% | 16 | 40 | 2.5 | 6 | 5 | 5 | 68.8% | 75% | 37.5% | 43.75% |

Phong độ gần đây:
D
D
W
D
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3% | 4% | 2% | 4% | 17 | 20 | 1.18 | 7 | 6 | 4 | 47.1% | 70.6% | 41.18% | 41.18% |