Ghana 1. Division
30/04 Sunday
Bibiani Gold Stars

VS

Great Olympics
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Great Olympics và Bibiani Gold Stars, thống kê phong độ hiện tại của Great Olympics, phong độ hiện tại của Bibiani Gold Stars, thành tích đối đầu Great Olympics, thành tích đối đầu Bibiani Gold Stars.
Kết quả đối đầu giữa Great Olympics và Bibiani Gold Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/01/2023 | Great Olympics | 2:2 | Bibiani Gold Stars |
17/04/2022 | Bibiani Gold Stars | 2:1 | Great Olympics |
15/12/2021 | Great Olympics | 2:0 | Bibiani Gold Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Bibiani Gold Stars thắng 1, Great Olympics thắng 1, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bibiani Gold Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Bibiani Gold Stars | 1:1 | Hearts of Oak |
05/03/2023 | Bechem United | 2:0 | Bibiani Gold Stars |
01/03/2023 | Bibiani Gold Stars | 2:0 | Nsoatreman |
19/02/2023 | Dreams FC | 1:0 | Bibiani Gold Stars |
13/02/2023 | Accra Lions | 2:2 | Bibiani Gold Stars |
05/02/2023 | Bibiani Gold Stars | 2:0 | Karela United |
01/02/2023 | Kotoku Royals | 3:2 | Bibiani Gold Stars |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bibiani Gold Stars thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Bibiani Gold Stars
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | Medeama SC | 2:0 | Great Olympics |
12/03/2023 | Great Olympics | 0:0 | Samartex |
04/03/2023 | King Faisal | 2:0 | Great Olympics |
02/03/2023 | Great Olympics | 1:0 | Hearts of Oak |
19/02/2023 | Bechem United | 3:0 | Great Olympics |
12/02/2023 | Nsoatreman | 2:1 | Great Olympics |
05/02/2023 | Great Olympics | 1:1 | Dreams FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Great Olympics thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bibiani Gold Stars vs Great Olympics

Phong độ gần đây:
D
L
W
L
D
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 2 | 2 | 1% | 5% | 2% | 2% | 21 | 25 | 1.19 | 8 | 7 | 6 | 33.3% | 61.9% | 38.1% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 1 | 4 | 2% | 4% | 2% | 1% | 22 | 16 | 0.73 | 7 | 6 | 9 | 27.3% | 59.1% | 36.36% | 31.82% |