AFF Suzuki Cup
15/12 Wednesday
Cambodia

VS

Laos
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Laos và Cambodia, thống kê phong độ hiện tại của Laos, phong độ hiện tại của Cambodia, thành tích đối đầu Laos, thành tích đối đầu Cambodia.
Kết quả đối đầu giữa Laos và Cambodia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/11/2018 | Cambodia | 3:1 | Laos |
21/03/2018 | Laos | 0:1 | Cambodia |
29/08/2015 | Laos | 2:1 | Cambodia |
02/06/2015 | Cambodia | 1:1 | Laos |
07/10/2012 | Laos | 1:0 | Cambodia |
03/07/2011 | Laos | 6:2 | Cambodia |
29/06/2011 | Cambodia | 4:2 | Laos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cambodia thắng 3, Laos thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Cambodia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/09/2023 | Cambodia | 4:0 | Macao |
07/09/2023 | Cambodia | 1:1 | Hong Kong |
15/06/2023 | Cambodia | 0:1 | Bangladesh |
02/01/2023 | Thailand | 3:1 | Cambodia |
29/12/2022 | Cambodia | 5:1 | Brunei |
23/12/2022 | Indonesia | 2:1 | Cambodia |
20/12/2022 | Cambodia | 3:2 | Philippines |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cambodia thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Cambodia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/03/2023 | Nepal | 2:1 | Laos |
25/03/2023 | Laos | 0:0 | Bhutan |
22/03/2023 | Nepal | 2:0 | Laos |
30/12/2022 | Myanmar | 2:2 | Laos |
27/12/2022 | Laos | 0:2 | Singapore |
24/12/2022 | Malaysia | 5:0 | Laos |
21/12/2022 | Laos | 0:6 | Vietnam |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Laos thắng 0; Hòa 2; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Cambodia vs Laos

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 1% | 4% | 29 | 34 | 1.17 | 9 | 3 | 17 | 69% | 86.2% | 13.79% | 44.83% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 2 | 4 | 3% | 5% | 1% | 2% | 15 | 9 | 0.6 | 2 | 2 | 11 | 60% | 80% | 13.33% | 33.33% |