Belgium Jupiler League
12/02 Sunday
Anderlecht

VS

St.Truiden
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa St.Truiden và Anderlecht, thống kê phong độ hiện tại của St.Truiden, phong độ hiện tại của Anderlecht, thành tích đối đầu St.Truiden, thành tích đối đầu Anderlecht.
Kết quả đối đầu giữa St.Truiden và Anderlecht
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/02/2023 | Anderlecht | 3:1 | St.Truiden |
14/08/2022 | St.Truiden | 0:3 | Anderlecht |
25/06/2022 | Anderlecht | 0:1 | St.Truiden |
15/12/2021 | Anderlecht | 2:0 | St.Truiden |
17/10/2021 | St.Truiden | 2:2 | Anderlecht |
25/06/2021 | Anderlecht | 1:1 | St.Truiden |
18/04/2021 | St.Truiden | 0:1 | Anderlecht |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Anderlecht thắng 4, St.Truiden thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Anderlecht
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/03/2023 | OudHeverlee | 0:2 | Anderlecht |
17/03/2023 | Villarreal | 0:1 | Anderlecht |
13/03/2023 | Anderlecht | 2:0 | Cercle Bruges |
10/03/2023 | Anderlecht | 1:1 | Villarreal |
06/03/2023 | Gent | 1:0 | Anderlecht |
27/02/2023 | Anderlecht | 2:2 | Standard Liege |
24/02/2023 | Anderlecht | 2:1 | Ludogorets Razgrad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Anderlecht thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Anderlecht
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/03/2023 | FC Köln | 0:1 | St.Truiden |
19/03/2023 | St.Truiden | 2:1 | Seraing United |
11/03/2023 | KV Mechelen | 1:0 | St.Truiden |
05/03/2023 | St.Truiden | 2:2 | Genk |
27/02/2023 | Sporting Charleroi | 1:0 | St.Truiden |
20/02/2023 | St.Truiden | 0:1 | Westerlo |
12/02/2023 | Anderlecht | 3:1 | St.Truiden |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Truiden thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Anderlecht vs St.Truiden

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 3 | 2 | 1 | 1% | 4% | 3% | 2% | 56 | 80 | 1.43 | 25 | 12 | 19 | 44.6% | 66.1% | 35.71% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 2% | 2% | 1% | 2% | 42 | 53 | 1.26 | 18 | 11 | 13 | 40.5% | 66.7% | 35.71% | 38.1% |