Belgium Jupiler League
16/12 Monday
St.Truiden
VS
Anderlecht
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Anderlecht và St.Truiden, thống kê phong độ hiện tại của Anderlecht, phong độ hiện tại của St.Truiden, thành tích đối đầu Anderlecht, thành tích đối đầu St.Truiden.
Kết quả đối đầu giữa Anderlecht và St.Truiden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/07/2024 | Anderlecht | 1:0 | St.Truiden |
19/02/2024 | Anderlecht | 4:1 | St.Truiden |
13/08/2023 | St.Truiden | 0:1 | Anderlecht |
12/02/2023 | Anderlecht | 3:1 | St.Truiden |
14/08/2022 | St.Truiden | 0:3 | Anderlecht |
25/06/2022 | Anderlecht | 0:1 | St.Truiden |
15/12/2021 | Anderlecht | 2:0 | St.Truiden |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Truiden thắng 1, Anderlecht thắng 6, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của St.Truiden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2025 | St.Truiden | 2:0 | KFCO BeerschotWilrijk |
02/03/2025 | St.Truiden | 4:2 | Kortrijk |
22/02/2025 | KV Mechelen | 1:1 | St.Truiden |
16/02/2025 | St.Truiden | 2:2 | Club Bruges |
09/02/2025 | FCV Dender EH | 2:1 | St.Truiden |
02/02/2025 | Union St.Gilloise | 2:1 | St.Truiden |
25/01/2025 | St.Truiden | 1:1 | Antwerp |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; St.Truiden thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của St.Truiden
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Westerlo | 2:0 | Anderlecht |
03/03/2025 | Standard Liege | 0:2 | Anderlecht |
24/02/2025 | Anderlecht | 0:2 | Union St.Gilloise |
21/02/2025 | Anderlecht | 2:2 | Fenerbahce |
17/02/2025 | Sporting Charleroi | 0:1 | Anderlecht |
14/02/2025 | Fenerbahce | 3:0 | Anderlecht |
09/02/2025 | Anderlecht | 2:0 | Antwerp |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Anderlecht thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của St.Truiden vs Anderlecht
Phong độ gần đây:
W
W
D
D
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 2 | 2 | 2 | 4% | 6% | 1% | 5% | 36 | 55 | 1.53 | 10 | 12 | 14 | 63.9% | 94.4% | 16.67% | 66.67% |
Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 1 | 3 | 2% | 5% | 2% | 1% | 48 | 83 | 1.73 | 25 | 10 | 13 | 54.2% | 81.3% | 37.5% | 45.83% |