Europa League
24/02 Friday
Union Berlin

VS

Ajax
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Ajax và Union Berlin, thống kê phong độ hiện tại của Ajax, phong độ hiện tại của Union Berlin, thành tích đối đầu Ajax, thành tích đối đầu Union Berlin.
Kết quả đối đầu giữa Ajax và Union Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/02/2023 | Ajax | 0:0 | Union Berlin |
30/08/2020 | Ajax | 2:2 | Union Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 2 trận gần nhất; Union Berlin thắng 0, Ajax thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Union Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Wolfsburg | 1:1 | Union Berlin |
10/03/2023 | Union Berlin | 3:3 | Union St.Gilloise |
04/03/2023 | Union Berlin | 0:0 | FC Köln |
26/02/2023 | Bayern Munich | 3:0 | Union Berlin |
24/02/2023 | Union Berlin | 3:1 | Ajax |
19/02/2023 | Union Berlin | 0:0 | Schalke |
17/02/2023 | Ajax | 0:0 | Union Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Union Berlin thắng 1; Hòa 5; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Union Berlin
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | SC Heerenveen | 2:4 | Ajax |
05/03/2023 | Ajax | 1:0 | NEC Nijmegen |
03/03/2023 | De Graafschap | 0:3 | Ajax |
26/02/2023 | Vitesse | 1:2 | Ajax |
24/02/2023 | Union Berlin | 3:1 | Ajax |
19/02/2023 | Ajax | 4:0 | Sparta Rotterdam |
17/02/2023 | Ajax | 0:0 | Union Berlin |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ajax thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Union Berlin vs Ajax

Phong độ gần đây:
D
D
D
L
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 4 | 1 | 3% | 4% | 2% | 3% | 51 | 84 | 1.65 | 32 | 11 | 8 | 49% | 66.7% | 37.25% | 50.98% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 5 | 0 | 1 | 5% | 5% | 3% | 3% | 46 | 114 | 2.48 | 27 | 10 | 9 | 69.6% | 89.1% | 32.61% | 63.04% |