Mexico Ascenso MX
30/08 Wednesday
Venados FC

VS

Tapatio
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Tapatio và Venados FC, thống kê phong độ hiện tại của Tapatio, phong độ hiện tại của Venados FC, thành tích đối đầu Tapatio, thành tích đối đầu Venados FC.
Kết quả đối đầu giữa Tapatio và Venados FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/03/2023 | Venados FC | 0:0 | Tapatio |
30/09/2022 | Tapatio | 1:0 | Venados FC |
21/01/2022 | Tapatio | 1:0 | Venados FC |
18/11/2021 | Venados FC | 3:0 | Tapatio |
09/04/2021 | Tapatio | 1:1 | Venados FC |
27/08/2020 | Venados FC | 0:0 | Tapatio |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Venados FC thắng 1, Tapatio thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Venados FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Venados FC | 1:0 | Celaya |
06/09/2023 | Alebrijes Oaxaca | 2:1 | Venados FC |
30/08/2023 | Venados FC | 2:1 | Tapatio |
23/08/2023 | Venados FC | 4:3 | Correcaminos de la UAT |
18/08/2023 | Leones Negros | 4:1 | Venados FC |
12/08/2023 | Venados FC | 1:3 | Atletico La Paz |
30/07/2023 | Cancun FC | 2:1 | Venados FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Venados FC thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Venados FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Monarcas Morelia | 0:0 | Tapatio |
08/09/2023 | Tapatio | 1:0 | Mineros de Zacatecas |
30/08/2023 | Venados FC | 2:1 | Tapatio |
25/08/2023 | Tapatio | 2:0 | Tlaxcala F.C. |
17/08/2023 | Correcaminos de la UAT | 2:2 | Tapatio |
11/08/2023 | Tapatio | 1:1 | Celaya |
07/08/2023 | Atletico La Paz | 2:2 | Tapatio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tapatio thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Venados FC vs Tapatio

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 3 | 0 | 3 | 5% | 5% | 1% | 5% | 8 | 14 | 1.75 | 4 | 0 | 4 | 87.5% | 87.5% | 12.5% | 87.5% |

Phong độ gần đây:
D
W
L
W
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 4% | 3% | 3% | 9 | 10 | 1.11 | 2 | 6 | 1 | 33.3% | 66.7% | 44.44% | 55.56% |