Lịch sử đối đầu giữa Venezia và Ternana Unicusano

Italy Serie B

23/04 Sunday
Ternana Unicusano
VS
Venezia
Chưa bắt đầu

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Venezia và Ternana Unicusano, thống kê phong độ hiện tại của Venezia, phong độ hiện tại của Ternana Unicusano, thành tích đối đầu Venezia, thành tích đối đầu Ternana Unicusano.

Kết quả đối đầu giữa Venezia và Ternana Unicusano

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
03/12/2022Venezia2:1Ternana Unicusano
14/12/2021Venezia3:1Ternana Unicusano
28/02/2018Venezia2:0Ternana Unicusano
30/09/2017Ternana Unicusano2:3Venezia
20/04/2008Ternana Unicusano3:2Venezia
25/11/2007Venezia2:0Ternana Unicusano
06/02/2005Venezia3:3Ternana Unicusano

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ternana Unicusano thắng 1, Venezia thắng 5, Hòa 1.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Ternana Unicusano

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/03/2023Genoa1:0Ternana Unicusano
05/03/2023Ternana Unicusano2:2Benevento
01/03/2023Palermo0:0Ternana Unicusano
25/02/2023Ternana Unicusano1:2Cittadella
18/02/2023Perugia3:0Ternana Unicusano
11/02/2023Ternana Unicusano1:1Parma
04/02/2023Cosenza0:0Ternana Unicusano

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ternana Unicusano thắng 0; Hòa 4; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%

Phong độ gần đây của Ternana Unicusano

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
18/03/2023Ascoli Picchio FC0:0Venezia
11/03/2023Venezia1:1Brescia
05/03/2023Frosinone3:0Venezia
02/03/2023Bari1:0Venezia
25/02/2023Venezia0:0Cagliari
18/02/2023Pisa1:1Venezia
11/02/2023Venezia2:1SPAL

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Venezia thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%

Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Ternana Unicusano vs Venezia

Số liệu thống kê của Ternana Unicusano
Phong độ gần đây: L D D L L D D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.670333%4%1%3%30301991253.3%63.3%40%46.67%
Số liệu thống kê của Venezia
Phong độ gần đây: D L L D D W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
640.671322%4%1%3%31331.06791548.4%80.6%9.68%64.52%