Lịch sử đối đầu giữa Venezia và Ternana Unicusano

Italy Serie B

04/11 Saturday
Ternana Unicusano
VS
Venezia
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Venezia và Ternana Unicusano, thống kê phong độ hiện tại của Venezia, phong độ hiện tại của Ternana Unicusano, thành tích đối đầu Venezia, thành tích đối đầu Ternana Unicusano.

Kết quả đối đầu giữa Venezia và Ternana Unicusano

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
23/04/2023Ternana Unicusano1:4Venezia
03/12/2022Venezia2:1Ternana Unicusano
14/12/2021Venezia3:1Ternana Unicusano
28/02/2018Venezia2:0Ternana Unicusano
30/09/2017Ternana Unicusano2:3Venezia
20/04/2008Ternana Unicusano3:2Venezia
25/11/2007Venezia2:0Ternana Unicusano

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ternana Unicusano thắng 1, Venezia thắng 6, Hòa 0.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Ternana Unicusano

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
12/11/2023Spezia2:2Ternana Unicusano
04/11/2023Ternana Unicusano0:1Venezia
29/10/2023Modena2:1Ternana Unicusano
21/10/2023Ternana Unicusano0:1Brescia
07/10/2023Cittadella2:2Ternana Unicusano
30/09/2023Ternana Unicusano3:0Reggiana
27/09/2023Ascoli Picchio FC2:0Ternana Unicusano

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ternana Unicusano thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%

Phong độ gần đây của Ternana Unicusano

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
11/11/2023Venezia2:1Catanzaro
04/11/2023Ternana Unicusano0:1Venezia
29/10/2023Venezia2:1Pisa
22/10/2023Reggiana1:0Venezia
07/10/2023Venezia3:2Parma
30/09/2023Modena1:3Venezia
27/09/2023Venezia1:3Palermo

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Venezia thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Ternana Unicusano vs Venezia

Số liệu thống kê của Ternana Unicusano
Phong độ gần đây: D L L L D W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.331234%4%1%3%14120.8614950%64.3%14.29%50%
Số liệu thống kê của Venezia
Phong độ gần đây: W W W L W W L
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6111.835014%4%1%4%20321.6106460%70%30%65%