Serbia Super Liga
23/02 Thursday
Vozdovac

VS

Mladost Lucani
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Mladost Lucani và Vozdovac, thống kê phong độ hiện tại của Mladost Lucani, phong độ hiện tại của Vozdovac, thành tích đối đầu Mladost Lucani, thành tích đối đầu Vozdovac.
Kết quả đối đầu giữa Mladost Lucani và Vozdovac
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/08/2022 | Mladost Lucani | 1:2 | Vozdovac |
08/03/2022 | Mladost Lucani | 2:4 | Vozdovac |
27/09/2021 | Vozdovac | 1:1 | Mladost Lucani |
04/05/2021 | Mladost Lucani | 1:0 | Vozdovac |
29/11/2020 | Vozdovac | 3:2 | Mladost Lucani |
15/02/2020 | Mladost Lucani | 2:1 | Vozdovac |
25/08/2019 | Vozdovac | 2:0 | Mladost Lucani |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vozdovac thắng 4, Mladost Lucani thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Vozdovac
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Radnicki Nis | 2:3 | Vozdovac |
06/03/2023 | Vozdovac | 0:0 | Vojvodina |
01/03/2023 | FK Radnik Surdulica | 2:0 | Vozdovac |
23/02/2023 | Vozdovac | 1:1 | Mladost Lucani |
18/02/2023 | Kolubara | 1:0 | Vozdovac |
11/02/2023 | Vozdovac | 0:6 | FK Crvena zvezda |
04/02/2023 | FK Radnicki | 0:1 | Vozdovac |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Vozdovac thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Vozdovac
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Mladost Lucani | 0:3 | Partizan Belgrade |
06/03/2023 | Javor | 1:1 | Mladost Lucani |
02/03/2023 | Mladost Lucani | 0:1 | Cukaricki |
23/02/2023 | Vozdovac | 1:1 | Mladost Lucani |
17/02/2023 | Mladost Lucani | 1:1 | Vojvodina |
10/02/2023 | FK Radnik Surdulica | 1:0 | Mladost Lucani |
04/02/2023 | Radnicki Nis | 2:1 | Mladost Lucani |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mladost Lucani thắng 0; Hòa 3; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Vozdovac vs Mladost Lucani

Phong độ gần đây:
W
D
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 2% | 4% | 1% | 2% | 27 | 22 | 0.81 | 11 | 6 | 10 | 40.7% | 59.3% | 44.44% | 22.22% |

Phong độ gần đây:
L
D
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 0.5 | 0 | 3 | 3 | 1% | 4% | 0% | 3% | 27 | 32 | 1.19 | 4 | 10 | 13 | 51.9% | 85.2% | 7.41% | 70.37% |