England Johnstones Paint Trophy
06/09 Wednesday
Wrexham

VS

Newcastle United U21
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Newcastle United U21 và Wrexham, thống kê phong độ hiện tại của Newcastle United U21, phong độ hiện tại của Wrexham, thành tích đối đầu Newcastle United U21, thành tích đối đầu Wrexham.
Kết quả đối đầu giữa Newcastle United U21 và Wrexham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; Wrexham thắng 0, Newcastle United U21 thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Wrexham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Stockport | 5:0 | Wrexham |
16/09/2023 | Wrexham | 3:0 | Grimsby |
09/09/2023 | Wrexham | 2:1 | Doncaster |
06/09/2023 | Wrexham | 1:0 | Newcastle United U |
02/09/2023 | Tranmere | 0:1 | Wrexham |
26/08/2023 | Barrow | 1:1 | Wrexham |
19/08/2023 | Wrexham | 5:5 | Swindon |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wrexham thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Wrexham
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Brighton & Hove Albion Academy | 1:1 | Newcastle United U |
06/09/2023 | Wrexham | 1:0 | Newcastle United U |
02/09/2023 | Newcastle United U | 0:4 | Manchester City Academy |
26/08/2023 | Reading U | 1:0 | Newcastle United U |
19/08/2023 | Tottenham Academy | 4:1 | Newcastle United U |
13/08/2023 | Newcastle United U | 5:3 | Southampton U |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; Newcastle United U21 thắng 1; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 17%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Wrexham vs Newcastle United U21

Phong độ gần đây:
L
W
W
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 29 | 2.23 | 7 | 4 | 2 | 61.5% | 84.6% | 30.77% | 61.54% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 1 | 4 | 50% | 66.7% | 0% | 50% |