Lịch sử đối đầu giữa Gillingham và Leyton Orient

England Johnstones Paint Trophy

06/09 Wednesday
Gillingham
VS
Leyton Orient
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Leyton Orient và Gillingham, thống kê phong độ hiện tại của Leyton Orient, phong độ hiện tại của Gillingham, thành tích đối đầu Leyton Orient, thành tích đối đầu Gillingham.

Kết quả đối đầu giữa Leyton Orient và Gillingham

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
19/04/2023Gillingham2:0Leyton Orient
26/10/2022Leyton Orient2:0Gillingham
04/11/2017Gillingham2:1Leyton Orient
06/04/2015Leyton Orient3:3Gillingham
06/12/2014Gillingham1:0Leyton Orient
15/11/2014Gillingham3:2Leyton Orient
12/04/2014Leyton Orient5:1Gillingham

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gillingham thắng 4, Leyton Orient thắng 2, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Gillingham

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
16/09/2023Gillingham2:1Morecambe
09/09/2023Gillingham1:0Harrogate
06/09/2023Gillingham2:1Leyton Orient
02/09/2023Grimsby2:0Gillingham
26/08/2023Gillingham0:3Colchester
19/08/2023Crawley0:1Gillingham
16/08/2023Sutton United0:1Gillingham

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Gillingham thắng 5; Hòa 0; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 71%

Phong độ gần đây của Gillingham

NgàyĐội NhàTỉ SốĐội Khách
20/09/2023Leyton Orient2:2Fulham Academy
16/09/2023Peterborough1:1Leyton Orient
09/09/2023Exeter1:2Leyton Orient
06/09/2023Gillingham2:1Leyton Orient
02/09/2023Leyton Orient0:3Stevenage
26/08/2023Leyton Orient2:0Cambridge U
19/08/2023Blackpool0:0Leyton Orient

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Leyton Orient thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Gillingham vs Leyton Orient

Số liệu thống kê của Gillingham
Phong độ gần đây: W W W L L W W
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
6614023%4%2%2%17211.24110641.2%58.8%52.94%17.65%
Số liệu thống kê của Leyton Orient
Phong độ gần đây: D D W L L W D
Trận đấuBàn thắngBT/TrậnThắngHòaThuaTài 2.5Tài 1.5Giữ sạch lướiBTTS
681.332224%6%1%4%1818136950%77.8%16.67%55.56%