Turkey Fourth Turkey league
07/05 Saturday
Sile Yildizspor

VS

Yomraspor
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Yomraspor và Sile Yildizspor, thống kê phong độ hiện tại của Yomraspor, phong độ hiện tại của Sile Yildizspor, thành tích đối đầu Yomraspor, thành tích đối đầu Sile Yildizspor.
Kết quả đối đầu giữa Yomraspor và Sile Yildizspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/12/2021 | Yomraspor | 0:2 | Sile Yildizspor |
15/03/2020 | Yomraspor | 2:0 | Sile Yildizspor |
03/11/2019 | Sile Yildizspor | 0:1 | Yomraspor |
02/03/2019 | Sile Yildizspor | 3:2 | Yomraspor |
13/10/2018 | Yomraspor | 0:0 | Sile Yildizspor |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Sile Yildizspor thắng 2, Yomraspor thắng 2, Hòa 1.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Sile Yildizspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Sile Yildizspor | 1:3 | Yomraspor |
01/05/2022 | Yeni Altindag Belediyespor | 2:0 | Sile Yildizspor |
24/04/2022 | Sile Yildizspor | 0:2 | Yeni Orduspor |
17/04/2022 | Erzin Belediyespor | 3:0 | Sile Yildizspor |
13/04/2022 | Sile Yildizspor | 1:0 | Elaziz Belediyespor |
09/04/2022 | Bayrampasa | 2:0 | Sile Yildizspor |
03/04/2022 | Sile Yildizspor | 1:1 | Igdir Belediyespor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Sile Yildizspor thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Sile Yildizspor
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Sile Yildizspor | 1:3 | Yomraspor |
01/05/2022 | Yomraspor | 1:2 | Duczespor |
24/04/2022 | Malatya Yesilyurt Belediyespor | 1:1 | Yomraspor |
17/04/2022 | Yomraspor | 1:0 | Carsambaspor |
09/04/2022 | Yeni Altindag Belediyespor | 4:0 | Yomraspor |
03/04/2022 | Yomraspor | 0:1 | Yeni Orduspor |
30/03/2022 | Yomraspor | 1:2 | Kusadasispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Yomraspor thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Sile Yildizspor vs Yomraspor

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
W
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 0 | 5 | 2% | 5% | 1% | 1% | 38 | 40 | 1.05 | 13 | 10 | 15 | 28.9% | 78.9% | 28.95% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
W
L
D
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 38 | 40 | 1.05 | 11 | 11 | 16 | 42.1% | 65.8% | 28.95% | 47.37% |