Turkey Super Lig
21/05 Saturday
Altay

VS

Kasimpasa
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Kasimpasa và Altay, thống kê phong độ hiện tại của Kasimpasa, phong độ hiện tại của Altay, thành tích đối đầu Kasimpasa, thành tích đối đầu Altay.
Kết quả đối đầu giữa Kasimpasa và Altay
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/12/2021 | Kasimpasa | 2:0 | Altay |
16/05/2009 | Kasimpasa | 1:1 | Altay |
11/04/2009 | Altay | 1:0 | Kasimpasa |
25/11/2008 | Kasimpasa | 2:0 | Altay |
31/05/2007 | Altay | 3:3 | Kasimpasa |
25/03/2007 | Kasimpasa | 0:1 | Altay |
15/10/2006 | Altay | 0:1 | Kasimpasa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Altay thắng 2, Kasimpasa thắng 3, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Altay
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/09/2023 | Erzurum BB | 4:0 | Altay |
04/09/2023 | Altay | 0:1 | Goztepe |
28/08/2023 | Kocaelispor | 3:2 | Altay |
21/08/2023 | Altay | 1:0 | Tuzlaspor |
15/08/2023 | Şanlıurfaspor | 2:1 | Altay |
20/05/2023 | Altay | 3:1 | Tuzlaspor |
07/05/2023 | Altay | 3:0 | Denizlispor |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Altay thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Altay
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/09/2023 | Alanyaspor | 3:3 | Kasimpasa |
02/09/2023 | Kasimpasa | 1:5 | Trabzonspor |
26/08/2023 | Kasimpasa | 1:1 | Pendikspor |
20/08/2023 | Hatayspor | 0:0 | Kasimpasa |
12/08/2023 | Kasimpasa | 3:2 | Ankaragucu |
06/06/2023 | Fatih Karagümrük | 3:0 | Kasimpasa |
03/06/2023 | Kasimpasa | 2:4 | Besiktas |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Kasimpasa thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Altay vs Kasimpasa

Phong độ gần đây:
L
L
L
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0.8 | 1 | 0 | 4 | 60% | 60% | 20% | 40% |

Phong độ gần đây:
D
L
D
D
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 8 | 1.6 | 1 | 3 | 1 | 60% | 80% | 20% | 80% |