Lịch sử đối đầu giữa Zakynthos APS và AEK Athens B

Greece Football League

19/03 Saturday
AEK Athens B
VS
Zakynthos APS
Kết thúc

Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Zakynthos APS và AEK Athens B, thống kê phong độ hiện tại của Zakynthos APS, phong độ hiện tại của AEK Athens B, thành tích đối đầu Zakynthos APS, thành tích đối đầu AEK Athens B.

Kết quả đối đầu giữa Zakynthos APS và AEK Athens B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
15/12/2021 Zakynthos APS 0:0 AEK Athens B

Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; AEK Athens B thắng 0, Zakynthos APS thắng 0, Hòa 1.

Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của AEK Athens B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
08/03/2025 Asteras Tripolis II 1:0 AEK Athens B
02/03/2025 AEK Athens B 0:1 Kissamikos FC
22/02/2025 Panargiakos 0:0 AEK Athens B
02/02/2025 AEK Athens B 2:1 Asteras Tripolis II
26/01/2025 Egaleo 0:0 AEK Athens B
17/01/2025 Panargiakos 0:3 AEK Athens B
11/01/2025 AEK Athens B 0:3 Kissamikos FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Athens B thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Phong độ gần đây của AEK Athens B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
01/05/2022 OF Ierapetra 5:1 Zakynthos APS
17/04/2022 Zakynthos APS 3:1 Kissamikos FC
13/04/2022 Diagoras Rodos 2:0 Zakynthos APS
10/04/2022 Zakynthos APS 1:1 Asteras Vlahioti
06/04/2022 Ergotelis 1:0 Zakynthos APS
03/04/2022 Zakynthos APS 2:0 AE Karaiskakis
30/03/2022 Panathinaikos B 1:1 Zakynthos APS

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Zakynthos APS thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%

Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này

Số liệu thống kê của AEK Athens B vs Zakynthos APS

Số liệu thống kê của AEK Athens B
Phong độ gần đây: L L D W D W L
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 5 0.83 2 2 2 2% 2% 3% 1% 21 20 0.95 4 8 9 42.9% 57.1% 33.33% 38.1%
Số liệu thống kê của Zakynthos APS
Phong độ gần đây: L W L D L W D
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 7 1.17 2 1 3 2% 5% 1% 3% 33 19 0.58 5 7 21 39.4% 75.8% 18.18% 30.3%