DR Congo Super League
15/12 Wednesday
AC Rangers

VS

TP Mazembe
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa TP Mazembe và AC Rangers, thống kê phong độ hiện tại của TP Mazembe, phong độ hiện tại của AC Rangers, thành tích đối đầu TP Mazembe, thành tích đối đầu AC Rangers.
Kết quả đối đầu giữa TP Mazembe và AC Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/04/2021 | AC Rangers | 1:4 | TP Mazembe |
19/12/2020 | TP Mazembe | 2:0 | AC Rangers |
18/12/2019 | AC Rangers | 1:0 | TP Mazembe |
26/01/2019 | TP Mazembe | 3:0 | AC Rangers |
09/10/2018 | AC Rangers | 0:3 | TP Mazembe |
06/07/2018 | TP Mazembe | 3:0 | AC Rangers |
01/05/2018 | AC Rangers | 0:3 | TP Mazembe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Rangers thắng 1, TP Mazembe thắng 6, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của AC Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
19/06/2022 | Maniema Union | 3:0 | AC Rangers |
06/06/2022 | AC Rangers | 1:0 | Sanga Balende |
25/01/2022 | Us Panda | 2:1 | AC Rangers |
22/01/2022 | Simba | 1:1 | AC Rangers |
08/01/2022 | AC Kuya Sport | 1:2 | AC Rangers |
04/01/2022 | Don Bosco | 1:1 | AC Rangers |
30/12/2021 | SaintEloi Lupopo | 2:0 | AC Rangers |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AC Rangers thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của AC Rangers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/04/2023 | TP Mazembe | 0:1 | Young Africans |
19/03/2023 | AS Real Bamako | 2:1 | TP Mazembe |
08/03/2023 | US Monastir | 1:0 | TP Mazembe |
26/02/2023 | TP Mazembe | 0:2 | US Monastir |
19/02/2023 | Young Africans | 3:1 | TP Mazembe |
12/02/2023 | TP Mazembe | 3:1 | AS Real Bamako |
22/06/2022 | Motema Pembe | 0:3 | TP Mazembe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; TP Mazembe thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của AC Rangers vs TP Mazembe

Phong độ gần đây:
L
W
L
D
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 18 | 0.95 | 8 | 4 | 7 | 42.1% | 57.9% | 31.58% | 42.11% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
L
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 0 | 5 | 50% | 66.7% | 0% | 50% |