Azerbaijan Premier League
27/08 Sunday
FK Neftchi

VS

FK Qabala
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa FK Qabala và FK Neftchi, thống kê phong độ hiện tại của FK Qabala, phong độ hiện tại của FK Neftchi, thành tích đối đầu FK Qabala, thành tích đối đầu FK Neftchi.
Kết quả đối đầu giữa FK Qabala và FK Neftchi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/04/2023 | FK Neftchi | 1:2 | FK Qabala |
10/02/2023 | FK Qabala | 0:0 | FK Neftchi |
12/11/2022 | FK Neftchi | 2:0 | FK Qabala |
10/09/2022 | FK Qabala | 1:2 | FK Neftchi |
09/05/2022 | FK Qabala | 1:0 | FK Neftchi |
18/03/2022 | FK Neftchi | 4:0 | FK Qabala |
15/12/2021 | FK Qabala | 1:1 | FK Neftchi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Neftchi thắng 3, FK Qabala thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FK Neftchi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/09/2023 | Zira | 1:1 | FK Neftchi |
16/09/2023 | Araz | 1:0 | FK Neftchi |
02/09/2023 | Sumqayit | 0:1 | FK Neftchi |
27/08/2023 | FK Neftchi | 2:0 | FK Qabala |
20/08/2023 | Sabah FK | 1:1 | FK Neftchi |
18/08/2023 | Besiktas | 2:1 | FK Neftchi |
14/08/2023 | FK Neftchi | 1:1 | Sabail |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Neftchi thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của FK Neftchi
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | FK Qabala | 1:2 | Qarabag FK |
17/09/2023 | Turan Tovuz | 2:2 | FK Qabala |
02/09/2023 | FK Qabala | 1:0 | Zira |
27/08/2023 | FK Neftchi | 2:0 | FK Qabala |
19/08/2023 | FK Qabala | 1:2 | Sumqayit |
12/08/2023 | Araz | 2:0 | FK Qabala |
06/08/2023 | Sabah FK | 5:0 | FK Qabala |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FK Qabala thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FK Neftchi vs FK Qabala

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1% | 4% | 2% | 3% | 15 | 13 | 0.87 | 3 | 4 | 8 | 33.3% | 73.3% | 20% | 46.67% |

Phong độ gần đây:
L
D
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 1 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 10 | 9 | 0.9 | 1 | 2 | 7 | 60% | 90% | 10% | 60% |