DR Congo Super League
11/01 Tuesday
FC Lubumbashi sport

VS

Simba
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Simba và FC Lubumbashi sport, thống kê phong độ hiện tại của Simba, phong độ hiện tại của FC Lubumbashi sport, thành tích đối đầu Simba, thành tích đối đầu FC Lubumbashi sport.
Kết quả đối đầu giữa Simba và FC Lubumbashi sport
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/03/2021 | FC Lubumbashi sport | 1:2 | Simba |
07/01/2021 | Simba | 2:0 | FC Lubumbashi sport |
26/02/2020 | Simba | 0:2 | FC Lubumbashi sport |
31/08/2019 | FC Lubumbashi sport | 0:1 | Simba |
04/12/2016 | Simba | 1:0 | FC Lubumbashi sport |
25/10/2016 | FC Lubumbashi sport | 1:0 | Simba |
Lichsudoidau.net thống kê 6 trận gần nhất; FC Lubumbashi sport thắng 2, Simba thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của FC Lubumbashi sport
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/05/2022 | FC Lubumbashi sport | 3:0 | RCK |
09/03/2022 | FC Lubumbashi sport | 1:0 | Blessing FC |
12/02/2022 | FC Lubumbashi sport | 1:2 | Etoile du Kivu |
31/01/2022 | Dauphins Noirs | 1:0 | FC Lubumbashi sport |
26/01/2022 | Motema Pembe | 2:1 | FC Lubumbashi sport |
11/01/2022 | FC Lubumbashi sport | 1:0 | Simba |
31/12/2021 | FC Lubumbashi sport | 1:1 | Tshinkunku |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Lubumbashi sport thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của FC Lubumbashi sport
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/06/2022 | Simba | 3:2 | RCK |
18/02/2022 | Simba | 0:1 | Dauphins Noirs |
10/02/2022 | Simba | 1:2 | Us Panda |
25/01/2022 | Simba | 0:0 | AC Kuya Sport |
22/01/2022 | Simba | 1:1 | AC Rangers |
11/01/2022 | FC Lubumbashi sport | 1:0 | Simba |
08/01/2022 | Simba | 0:2 | Don Bosco |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Simba thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của FC Lubumbashi sport vs Simba

Phong độ gần đây:
W
W
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 0 | 3 | 3% | 3% | 3% | 2% | 19 | 19 | 1 | 6 | 4 | 9 | 57.9% | 73.7% | 31.58% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 3% | 1% | 3% | 18 | 10 | 0.56 | 3 | 5 | 10 | 27.8% | 61.1% | 22.22% | 33.33% |