Saudi Arabia 1. Division
24/05 Wednesday
Al Ittihad
VS
Al Batin
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al Batin và Al Ittihad, thống kê phong độ hiện tại của Al Batin, phong độ hiện tại của Al Ittihad, thành tích đối đầu Al Batin, thành tích đối đầu Al Ittihad.
Kết quả đối đầu giữa Al Batin và Al Ittihad
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/01/2023 | Al Batin | 1:2 | Al Ittihad |
28/06/2022 | Al Ittihad | 0:0 | Al Batin |
31/12/2021 | Al Batin | 2:3 | Al Ittihad |
17/04/2021 | Al Ittihad | 0:0 | Al Batin |
31/12/2020 | Al Batin | 1:2 | Al Ittihad |
06/04/2019 | Al Ittihad | 4:1 | Al Batin |
14/12/2018 | Al Batin | 1:3 | Al Ittihad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Ittihad thắng 5, Al Batin thắng 0, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Ittihad
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/03/2025 | Al Ittihad | 1:1 | Al Akhdoud |
27/02/2025 | Al Khaleej | 1:1 | Al Ittihad |
23/02/2025 | Al Ittihad | 4:1 | Al Hilal |
16/02/2025 | AlWehda | 1:4 | Al Ittihad |
07/02/2025 | AlTaawon | 1:2 | Al Ittihad |
02/02/2025 | Al Ittihad | 4:3 | Al Kholood |
27/01/2025 | Damac FC | 2:1 | Al Ittihad |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Ittihad thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Al Ittihad
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/06/2023 | AlTaawon | 3:1 | Al Batin |
28/05/2023 | Al Batin | 2:2 | Al Adalh |
24/05/2023 | Al Ittihad | 1:0 | Al Batin |
15/05/2023 | Al Batin | 0:0 | Al Feiha |
10/05/2023 | Al Batin | 4:3 | Al Taee |
02/05/2023 | AlRaed | 3:1 | Al Batin |
15/04/2023 | Al Batin | 1:0 | Al Hilal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Batin thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Ittihad vs Al Batin
Phong độ gần đây:
D
D
W
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 16 | 2.67 | 4 | 2 | 0 | 4% | 6% | 0% | 6% | 26 | 59 | 2.27 | 19 | 3 | 4 | 61.5% | 84.6% | 26.92% | 69.23% |
Phong độ gần đây:
L
D
L
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 2 | 3 | 4% | 4% | 1% | 4% | 31 | 28 | 0.9 | 5 | 5 | 21 | 61.3% | 74.2% | 16.13% | 48.39% |