Lịch sử đối đầu giữa Rangers B và Celtic B

Scotland Highland/Lowland

02/04 Sunday
Rangers B
VS
Celtic B
Kết thúc

Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Celtic B và Rangers B, thống kê phong độ hiện tại của Celtic B, phong độ hiện tại của Rangers B, thành tích đối đầu Celtic B, thành tích đối đầu Rangers B.

Kết quả đối đầu giữa Celtic B và Rangers B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
02/04/2023 Rangers B 1:3 Celtic B
30/12/2022 Celtic B 5:2 Rangers B
13/04/2022 Celtic B 0:1 Rangers B
19/03/2022 Rangers B 3:0 Celtic B

Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Rangers B thắng 2, Celtic B thắng 2, Hòa 0.

Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác

Phong độ gần đây của Rangers B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
19/07/2023 Bangor 0:3 Rangers B
15/07/2023 Crusaders 1:3 Rangers B
26/04/2023 Rangers B 2:0 Edusport Academy
22/04/2023 East Stirlingshire 2:3 Rangers B
08/04/2023 Rangers B 3:2 Stirling University FC
02/04/2023 Rangers B 1:3 Celtic B
11/03/2023 Edinburgh University 0:3 Rangers B

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Rangers B thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%

Phong độ gần đây của Rangers B

Ngày Đội Nhà Tỉ Số Đội Khách
01/03/2025 East Kilbride 1:5 Celtic B
22/02/2025 Celtic B 4:1 Civil Service Strollers
15/02/2025 Celtic B 3:1 Bo'ness United
08/02/2025 Linlithgow Rose 1:2 Celtic B
01/02/2025 Stirling University FC 1:2 Celtic B
25/01/2025 Cumbernauld Colts 3:2 Celtic B
21/12/2024 Celtic B 7:0 Stirling University FC

Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Celtic B thắng 6; Hòa 0; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 86%

Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này

Số liệu thống kê của Rangers B vs Celtic B

Số liệu thống kê của Rangers B
Phong độ gần đây: W W W W W L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 15 2.5 5 0 1 5% 6% 2% 4% 41 112 2.73 28 5 8 87.8% 95.1% 26.83% 68.29%
Số liệu thống kê của Celtic B
Phong độ gần đây: W W W W W L W
Trận đấu Bàn thắng BT/Trận Thắng Hòa Thua Tài 2.5 Tài 1.5 Giữ sạch lưới BTTS
6 18 3 5 0 1 6% 6% 0% 6% 26 69 2.65 16 7 3 73.1% 84.6% 38.46% 57.69%