China Super League
22/11 Tuesday
Henan Jianye
VS
Wuhan Zall
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Wuhan Zall và Henan Jianye, thống kê phong độ hiện tại của Wuhan Zall, phong độ hiện tại của Henan Jianye, thành tích đối đầu Wuhan Zall, thành tích đối đầu Henan Jianye.
Kết quả đối đầu giữa Wuhan Zall và Henan Jianye
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/08/2022 | Wuhan Zall | 2:2 | Henan Jianye |
31/12/2021 | Henan Jianye | 1:0 | Wuhan Zall |
18/12/2021 | Wuhan Zall | 1:1 | Henan Jianye |
21/07/2019 | Henan Jianye | 0:0 | Wuhan Zall |
08/06/2019 | Wuhan Zall | 0:0 | Henan Jianye |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Henan Jianye thắng 1, Wuhan Zall thắng 0, Hòa 4.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Henan Jianye
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
01/03/2025 | Meizhou Hakka | 2:1 | Henan Jianye |
23/02/2025 | Shandong Luneng | 0:0 | Henan Jianye |
13/02/2025 | Asan Mugunghwa | 0:0 | Henan Jianye |
04/02/2025 | Henan Jianye | 0:0 | Yanbian Longding |
03/02/2025 | Korea University | 0:0 | Henan Jianye |
20/01/2025 | Henan Jianye | 0:0 | Wuxi Wugou FC |
02/11/2024 | Beijing Guoan | 1:1 | Henan Jianye |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Henan Jianye thắng 0; Hòa 6; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Henan Jianye
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hangzhou Greentown | 4:0 | Wuhan Zall |
27/12/2022 | Chengdu Qianbao FC | 3:1 | Wuhan Zall |
23/12/2022 | Wuhan Zall | 3:0 | Dalian Yifang |
14/12/2022 | Wuhan Zall | 0:3 | Tianjin Teda |
09/12/2022 | Shijiazhuang Ever Bright | 1:0 | Wuhan Zall |
04/12/2022 | Wuhan Zall | 1:1 | Changchun Yatai |
30/11/2022 | Shenzhen FC | 1:2 | Wuhan Zall |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Wuhan Zall thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Henan Jianye vs Wuhan Zall
Phong độ gần đây:
L
D
D
D
D
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 1 | 0.17 | 0 | 5 | 1 | 16.7% | 16.7% | 83.33% | 16.67% |
Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | 36 | 1.03 | 8 | 5 | 22 | 77.1% | 85.7% | 14.29% | 54.29% |