Syria 1. Division
26/04 Tuesday
Tishreen

VS

Al-Horgelah
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al-Horgelah và Tishreen, thống kê phong độ hiện tại của Al-Horgelah, phong độ hiện tại của Tishreen, thành tích đối đầu Al-Horgelah, thành tích đối đầu Tishreen.
Kết quả đối đầu giữa Al-Horgelah và Tishreen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/01/2022 | AlHorgelah | 2:2 | Tishreen |
24/04/2021 | AlHorgelah | 0:1 | Tishreen |
08/01/2021 | Tishreen | 2:1 | AlHorgelah |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Tishreen thắng 2, Al-Horgelah thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Tishreen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Hutteen | 0:0 | Tishreen |
03/02/2023 | Tishreen | 2:1 | AlIttihad |
27/01/2023 | Jableh SC | 0:0 | Tishreen |
20/01/2023 | AlMajd | 0:2 | Tishreen |
20/01/2023 | Tishreen | 0:0 | AlWathbah |
13/01/2023 | Tishreen | 1:1 | Jableh SC |
13/01/2023 | AlWahda | 0:0 | Tishreen |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Tishreen thắng 2; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Tishreen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | AlHorgelah | 0:1 | Hutteen |
03/05/2022 | AlFutowa | 0:3 | AlHorgelah |
29/04/2022 | AlHorgelah | 0:1 | AlWathbah |
26/04/2022 | Tishreen | 2:1 | AlHorgelah |
22/04/2022 | AlHorgelah | 3:2 | AlNawaeir |
19/04/2022 | AlKaramah | 1:1 | AlHorgelah |
14/04/2022 | AlHorgelah | 0:3 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Horgelah thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Tishreen vs Al-Horgelah

Phong độ gần đây:
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 2 | 1 | 1% | 4% | 2% | 3% | 13 | 10 | 0.77 | 4 | 6 | 3 | 15.4% | 46.2% | 46.15% | 30.77% |

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
W
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 3% | 4% | 1% | 3% | 26 | 27 | 1.04 | 7 | 6 | 13 | 50% | 73.1% | 26.92% | 46.15% |