AFF Suzuki Cup
25/12 Saturday
Indonesia
VS
Singapore
Kết thúc after overttime
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Singapore và Indonesia, thống kê phong độ hiện tại của Singapore, phong độ hiện tại của Indonesia, thành tích đối đầu Singapore, thành tích đối đầu Indonesia.
Kết quả đối đầu giữa Singapore và Indonesia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/12/2021 | Singapore | 1:1 | Indonesia |
09/11/2018 | Singapore | 1:0 | Indonesia |
25/11/2016 | Singapore | 1:2 | Indonesia |
28/11/2012 | Indonesia | 1:0 | Singapore |
04/11/2009 | Singapore | 3:1 | Indonesia |
09/12/2008 | Indonesia | 0:2 | Singapore |
03/06/2007 | Indonesia | 0:1 | Singapore |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Indonesia thắng 2, Singapore thắng 4, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Indonesia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/12/2024 | Indonesia | 0:1 | Philippines |
15/12/2024 | Vietnam | 1:0 | Indonesia |
12/12/2024 | Indonesia | 3:3 | Laos |
09/12/2024 | Myanmar | 0:1 | Indonesia |
19/11/2024 | Indonesia | 2:0 | Saudi Arabia |
15/11/2024 | Indonesia | 0:4 | Japan |
15/10/2024 | China | 2:1 | Indonesia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Indonesia thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Indonesia
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/12/2024 | Vietnam | 3:1 | Singapore |
26/12/2024 | Singapore | 0:2 | Vietnam |
20/12/2024 | Malaysia | 0:0 | Singapore |
17/12/2024 | Singapore | 2:4 | Thailand |
14/12/2024 | TimorLeste | 0:3 | Singapore |
11/12/2024 | Singapore | 2:1 | Cambodia |
18/11/2024 | Singapore | 2:3 | Chinese Taipei |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Singapore thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Indonesia vs Singapore
Phong độ gần đây:
L
L
D
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 3% | 2% | 1% | 45 | 74 | 1.64 | 19 | 11 | 15 | 55.6% | 75.6% | 37.78% | 40% |
Phong độ gần đây:
L
L
D
L
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 1 | 3 | 4% | 5% | 2% | 3% | 35 | 50 | 1.43 | 13 | 7 | 15 | 62.9% | 85.7% | 20% | 60% |