Syria 1. Division
25/04 Monday
Al-Shorta

VS

Efrin
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Efrin và Al-Shorta, thống kê phong độ hiện tại của Efrin, phong độ hiện tại của Al-Shorta, thành tích đối đầu Efrin, thành tích đối đầu Al-Shorta.
Kết quả đối đầu giữa Efrin và Al-Shorta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/01/2022 | Efrin | 0:2 | AlShorta |
03/04/2010 | Efrin | 0:1 | AlShorta |
05/12/2009 | AlShorta | 1:0 | Efrin |
01/03/2008 | AlShorta | 1:0 | Efrin |
19/10/2007 | Efrin | 1:0 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 5 trận gần nhất; Al-Shorta thắng 2, Efrin thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Shorta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Jableh SC | 1:2 | AlShorta |
03/05/2022 | AlShorta | 2:1 | AlTaleiah |
29/04/2022 | AlWahda | 0:3 | AlShorta |
25/04/2022 | AlShorta | 2:0 | Efrin |
22/04/2022 | AlWathbah | 1:1 | AlShorta |
19/04/2022 | AlShorta | 2:1 | Hutteen |
14/04/2022 | AlHorgelah | 0:3 | AlShorta |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Shorta thắng 6; Hòa 1; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 86%
Phong độ gần đây của Al-Shorta
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Efrin | 1:1 | AlNawaeir |
04/05/2022 | AlWathbah | 4:1 | Efrin |
29/04/2022 | Efrin | 0:2 | AlIttihad |
25/04/2022 | AlShorta | 2:0 | Efrin |
22/04/2022 | Efrin | 1:3 | AlFutowa |
18/04/2022 | AlJaish | 2:1 | Efrin |
15/04/2022 | Efrin | 2:6 | AlKaramah |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Efrin thắng 0; Hòa 1; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 0%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Shorta vs Efrin

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 5 | 1 | 0 | 4% | 6% | 2% | 4% | 26 | 29 | 1.12 | 9 | 6 | 11 | 42.3% | 88.5% | 23.08% | 42.31% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 1 | 5 | 3% | 6% | 0% | 4% | 26 | 18 | 0.69 | 0 | 5 | 21 | 57.7% | 88.5% | 0% | 57.69% |