Syria 1. Division
14/04 Friday
Al-Taleiah

VS

Al-Jaish
Postponed
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Al-Jaish và Al-Taleiah, thống kê phong độ hiện tại của Al-Jaish, phong độ hiện tại của Al-Taleiah, thành tích đối đầu Al-Jaish, thành tích đối đầu Al-Taleiah.
Kết quả đối đầu giữa Al-Jaish và Al-Taleiah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/01/2023 | AlJaish | 2:0 | AlTaleiah |
26/04/2022 | AlJaish | 0:0 | AlTaleiah |
14/01/2022 | AlTaleiah | 0:1 | AlJaish |
10/02/2021 | AlTaleiah | 1:1 | AlJaish |
29/10/2020 | AlJaish | 1:0 | AlTaleiah |
03/07/2020 | AlJaish | 1:1 | AlTaleiah |
26/12/2019 | AlTaleiah | 2:3 | AlJaish |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Taleiah thắng 2, Al-Jaish thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Taleiah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | AlTaleiah | 0:0 | Jableh SC |
10/03/2023 | Tishreen | 0:0 | AlTaleiah |
04/03/2023 | AlWathbah | 0:0 | AlTaleiah |
03/02/2023 | AlTaleiah | 0:0 | Hutteen |
28/01/2023 | AlJaish | 2:0 | AlTaleiah |
27/01/2023 | AlTaleiah | 0:0 | AlFutowa |
20/01/2023 | AlTaleiah | 0:1 | AlWahda |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Taleiah thắng 0; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Al-Taleiah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
10/03/2023 | AlKaramah | 0:0 | AlJaish |
04/03/2023 | AlMajd | 0:0 | AlJaish |
03/03/2023 | AlJaish | 0:0 | AlIttihad |
03/02/2023 | AlWathbah | 1:0 | AlJaish |
28/01/2023 | AlJaish | 2:0 | AlTaleiah |
27/01/2023 | Hutteen | 0:0 | AlJaish |
20/01/2023 | Jableh SC | 1:1 | AlJaish |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Jaish thắng 1; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Taleiah vs Al-Jaish

Phong độ gần đây:
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 2 | 3 | 2% | 3% | 2% | 2% | 10 | 7 | 0.7 | 1 | 4 | 5 | 40% | 60% | 30% | 50% |

Phong độ gần đây:
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 2 | 1 | 2% | 5% | 2% | 3% | 11 | 15 | 1.36 | 5 | 5 | 1 | 36.4% | 72.7% | 45.45% | 45.45% |