Iraq Super League
23/02 Thursday
Al Najaf

VS

Erbil
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Erbil và Al Najaf, thống kê phong độ hiện tại của Erbil, phong độ hiện tại của Al Najaf, thành tích đối đầu Erbil, thành tích đối đầu Al Najaf.
Kết quả đối đầu giữa Erbil và Al Najaf
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/02/2022 | Al Najaf | 0:0 | Erbil |
15/10/2021 | Erbil | 0:0 | Al Najaf |
01/04/2021 | Erbil | 1:1 | Al Najaf |
08/12/2020 | Al Najaf | 0:0 | Erbil |
24/06/2019 | Erbil | 0:0 | Al Najaf |
31/01/2019 | Al Najaf | 3:1 | Erbil |
21/02/2016 | Erbil | 2:0 | Al Najaf |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Najaf thắng 1, Erbil thắng 1, Hòa 5.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Najaf
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/03/2023 | Al Najaf | 0:0 | Al Quwa Al Jawiya |
02/03/2023 | Al Talaba | 1:1 | Al Najaf |
23/02/2023 | Al Najaf | 2:3 | Erbil |
19/02/2023 | Naft Al Wasat | 1:1 | Al Najaf |
11/02/2023 | Al Najaf | 1:2 | Al Naft |
07/02/2023 | Al Najaf | 0:0 | Al Diwaniya |
02/02/2023 | Al Shorta | 1:0 | Al Najaf |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Najaf thắng 0; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 0%
Phong độ gần đây của Al Najaf
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Erbil | 1:0 | Karbalaa |
28/02/2023 | AlQasim | 0:0 | Erbil |
23/02/2023 | Al Najaf | 2:3 | Erbil |
18/02/2023 | Erbil | 0:0 | Newroz |
11/02/2023 | Zakho | 0:0 | Erbil |
06/02/2023 | Erbil | 0:4 | Al Sinaah |
01/02/2023 | Al Karkh | 3:1 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erbil thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Najaf vs Erbil

Phong độ gần đây:
D
L
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 0 | 3 | 3 | 2% | 4% | 1% | 4% | 19 | 22 | 1.16 | 7 | 6 | 6 | 31.6% | 57.9% | 36.84% | 47.37% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 2% | 2% | 4% | 1% | 20 | 14 | 0.7 | 5 | 7 | 8 | 30% | 50% | 45% | 35% |