India ISL
23/02 Thursday
Bengaluru FC

VS

FC Goa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FC Goa và Bengaluru FC, thống kê phong độ hiện tại của FC Goa, phong độ hiện tại của Bengaluru FC, thành tích đối đầu FC Goa, thành tích đối đầu Bengaluru FC.
Kết quả đối đầu giữa FC Goa và Bengaluru FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | FC Goa |
26/11/2022 | FC Goa | 0:2 | Bengaluru FC |
23/01/2022 | Bengaluru FC | 1:1 | FC Goa |
11/12/2021 | FC Goa | 2:1 | Bengaluru FC |
21/02/2021 | Bengaluru FC | 1:2 | FC Goa |
22/11/2020 | FC Goa | 2:2 | Bengaluru FC |
03/01/2020 | Bengaluru FC | 2:1 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bengaluru FC thắng 3, FC Goa thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Bengaluru FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/03/2023 | Mumbai City FC | 0:1 | Bengaluru FC |
03/03/2023 | Bengaluru FC | 1:0 | Kerala Blasters FC |
23/02/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | FC Goa |
15/02/2023 | Bengaluru FC | 2:1 | Mumbai City FC |
11/02/2023 | Bengaluru FC | 1:0 | Kerala Blasters FC |
05/02/2023 | Atletico de Kolkata | 1:2 | Bengaluru FC |
28/01/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | Chennaiyin FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Bengaluru FC thắng 7; Hòa 0; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 100%
Phong độ gần đây của Bengaluru FC
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/02/2023 | Bengaluru FC | 3:1 | FC Goa |
16/02/2023 | FC Goa | 1:2 | Chennaiyin FC |
11/02/2023 | FC Goa | 3:5 | Mumbai City FC |
06/02/2023 | Delhi Dynamos FC | 1:1 | FC Goa |
26/01/2023 | FC Goa | 4:2 | East Bengal Club |
22/01/2023 | FC Goa | 3:1 | Kerala Blasters FC |
15/01/2023 | Northeast United FC | 2:2 | FC Goa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FC Goa thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Bengaluru FC vs FC Goa

Phong độ gần đây:
W
W
W
W
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 6 | 0 | 0 | 3% | 3% | 3% | 3% | 22 | 29 | 1.32 | 13 | 1 | 8 | 50% | 59.1% | 31.82% | 40.91% |

Phong độ gần đây:
L
L
L
D
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 2 | 1 | 3 | 5% | 6% | 0% | 6% | 20 | 36 | 1.8 | 8 | 3 | 9 | 80% | 95% | 20% | 70% |