Kosovo Superliga
23/02 Thursday
Dukagjini

VS

Llapi
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Llapi và Dukagjini, thống kê phong độ hiện tại của Llapi, phong độ hiện tại của Dukagjini, thành tích đối đầu Llapi, thành tích đối đầu Dukagjini.
Kết quả đối đầu giữa Llapi và Dukagjini
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/10/2022 | Llapi | 0:1 | Dukagjini |
25/08/2022 | Dukagjini | 1:1 | Llapi |
15/05/2022 | Dukagjini | 3:2 | Llapi |
19/03/2022 | Llapi | 1:2 | Dukagjini |
05/12/2021 | Dukagjini | 0:0 | Llapi |
03/10/2021 | Llapi | 1:0 | Dukagjini |
05/06/2020 | Llapi | 4:1 | Dukagjini |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dukagjini thắng 3, Llapi thắng 2, Hòa 2.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Dukagjini
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Dukagjini | 2:0 | Drenica |
08/03/2023 | Malisheva | 1:2 | Dukagjini |
04/03/2023 | Dukagjini | 0:1 | Gjilani |
26/02/2023 | Ballkani | 1:1 | Dukagjini |
23/02/2023 | Dukagjini | 0:1 | Llapi |
18/02/2023 | Drita | 5:1 | Dukagjini |
12/02/2023 | Dukagjini | 1:0 | FC Prishtina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Dukagjini thắng 3; Hòa 1; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 43%
Phong độ gần đây của Dukagjini
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Llapi | 3:2 | Ballkani |
08/03/2023 | Ferizaj | 2:1 | Llapi |
04/03/2023 | Drita | 2:0 | Llapi |
26/02/2023 | Llapi | 0:2 | FC Prishtina |
23/02/2023 | Dukagjini | 0:1 | Llapi |
18/02/2023 | Llapi | 2:1 | Trepca |
11/02/2023 | Drenica | 0:1 | Llapi |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Llapi thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Dukagjini vs Llapi

Phong độ gần đây:
W
W
L
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | 2% | 4% | 1% | 3% | 25 | 24 | 0.96 | 9 | 5 | 11 | 28% | 48% | 32% | 36% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 3 | 0 | 3 | 3% | 5% | 1% | 3% | 28 | 34 | 1.21 | 10 | 6 | 12 | 50% | 71.4% | 21.43% | 50% |