Kosovo Superliga
23/02 Thursday
Trepca 89

VS

Ballkani
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Ballkani và Trepca 89, thống kê phong độ hiện tại của Ballkani, phong độ hiện tại của Trepca 89, thành tích đối đầu Ballkani, thành tích đối đầu Trepca 89.
Kết quả đối đầu giữa Ballkani và Trepca 89
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/11/2022 | Trepca | 1:1 | Ballkani |
20/10/2022 | Ballkani | 2:0 | Trepca |
16/05/2021 | Ballkani | 4:3 | Trepca |
21/03/2021 | Trepca | 0:2 | Ballkani |
10/12/2020 | Ballkani | 2:0 | Trepca |
25/10/2020 | Trepca | 4:3 | Ballkani |
21/06/2020 | Ballkani | 3:1 | Trepca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trepca 89 thắng 1, Ballkani thắng 5, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Trepca 89
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/03/2023 | Drenica | 1:2 | Trepca |
05/03/2023 | Trepca | 0:0 | Malisheva |
26/02/2023 | Gjilani | 1:0 | Trepca |
23/02/2023 | Trepca | 0:1 | Ballkani |
18/02/2023 | Llapi | 2:1 | Trepca |
12/02/2023 | Trepca | 1:0 | Drita |
30/11/2022 | Trepca | 1:1 | Ballkani |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trepca 89 thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Trepca 89
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2023 | Ballkani | 1:1 | Drita |
05/03/2023 | FC Prishtina | 2:2 | Ballkani |
26/02/2023 | Ballkani | 1:1 | Dukagjini |
23/02/2023 | Trepca | 0:1 | Ballkani |
19/02/2023 | Ballkani | 2:1 | Drenica |
11/02/2023 | Malisheva | 2:4 | Ballkani |
11/12/2022 | Ballkani | 1:1 | FC Prishtina |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ballkani thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Trepca 89 vs Ballkani

Phong độ gần đây:
W
D
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 1 | 3 | 2% | 2% | 2% | 2% | 24 | 32 | 1.33 | 6 | 8 | 10 | 58.3% | 75% | 16.67% | 58.33% |

Phong độ gần đây:
D
D
D
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 3 | 3 | 0 | 3% | 5% | 1% | 5% | 38 | 67 | 1.76 | 20 | 10 | 8 | 47.4% | 78.9% | 34.21% | 55.26% |