Qatar Stars League
11/04 Friday
Al-Shamal
VS
Al-Rayyan
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al-Rayyan và Al-Shamal, thống kê phong độ hiện tại của Al-Rayyan, phong độ hiện tại của Al-Shamal, thành tích đối đầu Al-Rayyan, thành tích đối đầu Al-Shamal.
Kết quả đối đầu giữa Al-Rayyan và Al-Shamal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/11/2024 | AlRayyan | 1:2 | AlShamal |
26/02/2024 | AlRayyan | 2:1 | AlShamal |
03/09/2023 | AlShamal | 3:4 | AlRayyan |
30/01/2023 | AlShamal | 1:2 | AlRayyan |
03/08/2022 | AlRayyan | 0:1 | AlShamal |
11/03/2022 | AlRayyan | 3:2 | AlShamal |
29/12/2021 | AlShamal | 1:2 | AlRayyan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Shamal thắng 5, Al-Rayyan thắng 2, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Shamal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/03/2025 | Al Arabi | 1:0 | AlShamal |
28/02/2025 | AlAhli | 1:1 | AlShamal |
22/02/2025 | AlShamal | 2:0 | Al Khor |
08/02/2025 | AlShamal | 1:2 | AlGarrafa |
30/01/2025 | Qatar SC | 2:1 | AlShamal |
24/01/2025 | AlShamal | 4:0 | Umm Salal |
12/01/2025 | Al Sadd | 1:0 | AlShamal |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Shamal thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Al-Shamal
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2025 | Al Ahli | 2:0 | AlRayyan |
08/03/2025 | AlRayyan | 5:1 | Al Khor |
05/03/2025 | AlRayyan | 1:3 | Al Ahli |
27/02/2025 | AlRayyan | 2:1 | Al Arabi |
23/02/2025 | AlWakra | 0:4 | AlRayyan |
18/02/2025 | AlRayyan | 0:2 | Esteghlal |
08/02/2025 | Al Shahaniya | 2:1 | AlRayyan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Rayyan thắng 3; Hòa 0; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Shamal vs Al-Rayyan
Phong độ gần đây:
L
D
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 2 | 1 | 3 | 3% | 5% | 2% | 3% | 20 | 30 | 1.5 | 7 | 2 | 11 | 55% | 75% | 15% | 55% |
Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 0 | 3 | 4% | 6% | 1% | 3% | 33 | 52 | 1.58 | 11 | 6 | 16 | 75.8% | 90.9% | 12.12% | 75.76% |