Italy Serie C
01/02 Saturday
Pro Patria
VS
AlbinoLeffe
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa AlbinoLeffe và Pro Patria, thống kê phong độ hiện tại của AlbinoLeffe, phong độ hiện tại của Pro Patria, thành tích đối đầu AlbinoLeffe, thành tích đối đầu Pro Patria.
Kết quả đối đầu giữa AlbinoLeffe và Pro Patria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
24/09/2024 | AlbinoLeffe | 0:0 | Pro Patria |
27/01/2024 | Pro Patria | 0:0 | AlbinoLeffe |
20/09/2023 | AlbinoLeffe | 3:1 | Pro Patria |
26/03/2023 | Pro Patria | 1:4 | AlbinoLeffe |
27/11/2022 | AlbinoLeffe | 0:1 | Pro Patria |
22/12/2021 | AlbinoLeffe | 1:1 | Pro Patria |
29/08/2021 | Pro Patria | 1:2 | AlbinoLeffe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pro Patria thắng 1, AlbinoLeffe thắng 3, Hòa 3.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pro Patria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2025 | Pro Patria | 1:0 | ArzignanoChiampo |
09/03/2025 | Trento | 0:0 | Pro Patria |
01/03/2025 | Pro Patria | 0:0 | Caldiero Terme |
22/02/2025 | Lecco | 2:1 | Pro Patria |
15/02/2025 | Pro Patria | 3:1 | Clodiense |
09/02/2025 | Calcio Padova | 3:1 | Pro Patria |
01/02/2025 | Pro Patria | 1:2 | AlbinoLeffe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pro Patria thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Pro Patria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
14/03/2025 | AlbinoLeffe | 2:0 | Triestina |
09/03/2025 | Calcio Padova | 3:0 | AlbinoLeffe |
02/03/2025 | AlbinoLeffe | 1:1 | Novara |
25/02/2025 | Atalanta II | 1:1 | AlbinoLeffe |
16/02/2025 | AlbinoLeffe | 0:0 | FeralpiSalo |
09/02/2025 | AlbinoLeffe | 1:0 | Renate |
01/02/2025 | Pro Patria | 1:2 | AlbinoLeffe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AlbinoLeffe thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pro Patria vs AlbinoLeffe
Phong độ gần đây:
W
D
D
L
W
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3% | 3% | 3% | 3% | 31 | 23 | 0.74 | 4 | 14 | 13 | 32.3% | 67.7% | 19.35% | 58.06% |
Phong độ gần đây:
W
L
D
D
D
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 2 | 3 | 1 | 1% | 4% | 3% | 2% | 31 | 34 | 1.1 | 12 | 11 | 8 | 25.8% | 74.2% | 41.94% | 35.48% |