Italy Serie C
28/01 Sunday
Pro Patria

VS

AlbinoLeffe
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa AlbinoLeffe và Pro Patria, thống kê phong độ hiện tại của AlbinoLeffe, phong độ hiện tại của Pro Patria, thành tích đối đầu AlbinoLeffe, thành tích đối đầu Pro Patria.
Kết quả đối đầu giữa AlbinoLeffe và Pro Patria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
20/09/2023 | AlbinoLeffe | 3:1 | Pro Patria |
26/03/2023 | Pro Patria | 1:4 | AlbinoLeffe |
27/11/2022 | AlbinoLeffe | 0:1 | Pro Patria |
22/12/2021 | AlbinoLeffe | 1:1 | Pro Patria |
29/08/2021 | Pro Patria | 1:2 | AlbinoLeffe |
14/03/2021 | AlbinoLeffe | 0:0 | Pro Patria |
15/11/2020 | Pro Patria | 1:2 | AlbinoLeffe |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pro Patria thắng 1, AlbinoLeffe thắng 4, Hòa 2.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Pro Patria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/12/2023 | Pro Patria | 1:0 | Atalanta II |
26/11/2023 | Legnago Salus | 1:1 | Pro Patria |
18/11/2023 | Pro Patria | 1:1 | Fiorenzuola |
12/11/2023 | Bassano Virtus | 3:1 | Pro Patria |
04/11/2023 | Pro Patria | 0:2 | Lumezzane |
28/10/2023 | Pro Vercelli | 2:1 | Pro Patria |
24/10/2023 | Pro Patria | 0:2 | Trento |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Pro Patria thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Pro Patria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/11/2023 | Trento | 1:2 | AlbinoLeffe |
18/11/2023 | Pro Sesto | 2:0 | AlbinoLeffe |
12/11/2023 | AlbinoLeffe | 0:1 | Calcio Padova |
05/11/2023 | Novara | 0:3 | AlbinoLeffe |
28/10/2023 | AlbinoLeffe | 1:0 | ArzignanoChiampo |
24/10/2023 | Giana Erminio | 0:0 | AlbinoLeffe |
22/10/2023 | AlbinoLeffe | 0:0 | Alessandria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AlbinoLeffe thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Pro Patria vs AlbinoLeffe

Phong độ gần đây:
W
D
D
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 2% | 5% | 1% | 4% | 18 | 15 | 0.83 | 4 | 5 | 9 | 44.4% | 77.8% | 16.67% | 61.11% |

Phong độ gần đây:
W
L
L
W
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2% | 3% | 3% | 1% | 16 | 15 | 0.94 | 5 | 4 | 7 | 43.8% | 56.3% | 37.5% | 43.75% |