Italy Serie C
26/02 Sunday
Piacenza

VS

Trento
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Trento và Piacenza, thống kê phong độ hiện tại của Trento, phong độ hiện tại của Piacenza, thành tích đối đầu Trento, thành tích đối đầu Piacenza.
Kết quả đối đầu giữa Trento và Piacenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/10/2022 | Trento | 2:2 | Piacenza |
22/12/2021 | Trento | 1:0 | Piacenza |
29/08/2021 | Piacenza | 0:0 | Trento |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Piacenza thắng 0, Trento thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Piacenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Piacenza | 2:0 | Villa D'Alme |
10/09/2023 | Virtus Bergamo Alzanoseriate | 2:3 | Piacenza |
22/04/2023 | Piacenza | 1:0 | Bassano Virtus |
16/04/2023 | Pro Patria | 1:1 | Piacenza |
08/04/2023 | Piacenza | 1:0 | Pro Sesto |
02/04/2023 | Triestina | 1:1 | Piacenza |
26/03/2023 | Piacenza | 1:1 | Novara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Piacenza thắng 4; Hòa 3; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Piacenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/09/2023 | Novara | 0:3 | Trento |
10/09/2023 | Trento | 0:0 | Atalanta II |
05/09/2023 | Triestina | 0:1 | Trento |
09/08/2023 | AC Milan | 0:1 | Trento |
04/08/2023 | Trento | 0:3 | Palermo |
28/07/2023 | Cittadella | 1:3 | Trento |
22/04/2023 | Trento | 2:1 | Novara |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trento thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Piacenza vs Trento

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
W
D
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 2.5 | 2 | 0 | 0 | 50% | 100% | 50% | 50% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 4 | 1 | 1 | 50% | 50% | 66.67% | 16.67% |