Italy Serie C
26/02 Sunday
Piacenza

VS

Trento
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Trento và Piacenza, thống kê phong độ hiện tại của Trento, phong độ hiện tại của Piacenza, thành tích đối đầu Trento, thành tích đối đầu Piacenza.
Kết quả đối đầu giữa Trento và Piacenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
23/10/2022 | Trento | 2:2 | Piacenza |
22/12/2021 | Trento | 1:0 | Piacenza |
29/08/2021 | Piacenza | 0:0 | Trento |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Piacenza thắng 0, Trento thắng 1, Hòa 2.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Piacenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/03/2023 | Piacenza | 1:1 | Novara |
19/03/2023 | Piacenza | 0:0 | Lecco |
16/03/2023 | Pordenone Calcio | 2:1 | Piacenza |
12/03/2023 | Piacenza | 4:2 | Mantova |
05/03/2023 | Calcio Padova | 1:1 | Piacenza |
26/02/2023 | Piacenza | 0:3 | Trento |
18/02/2023 | Renate | 3:2 | Piacenza |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Piacenza thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Piacenza
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Trento | 0:0 | FeralpiSalo |
19/03/2023 | Virtus Verona | 1:0 | Trento |
16/03/2023 | Trento | 0:1 | Pergolettese |
12/03/2023 | Pro Sesto | 1:1 | Trento |
05/03/2023 | Trento | 2:0 | Lecco |
26/02/2023 | Piacenza | 0:3 | Trento |
18/02/2023 | Trento | 0:2 | Pordenone Calcio |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Trento thắng 2; Hòa 2; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Piacenza vs Trento

Phong độ gần đây:
D
D
L
W
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 3 | 2 | 3% | 5% | 1% | 4% | 35 | 39 | 1.11 | 6 | 12 | 17 | 51.4% | 88.6% | 8.57% | 65.71% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1% | 3% | 3% | 1% | 35 | 38 | 1.09 | 11 | 9 | 15 | 34.3% | 77.1% | 22.86% | 48.57% |