Italy Serie C
22/12 Wednesday
Mantova

VS

Legnago Salus
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Legnago Salus và Mantova, thống kê phong độ hiện tại của Legnago Salus, phong độ hiện tại của Mantova, thành tích đối đầu Legnago Salus, thành tích đối đầu Mantova.
Kết quả đối đầu giữa Legnago Salus và Mantova
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/08/2021 | Legnago Salus | 1:1 | Mantova |
11/04/2021 | Mantova | 0:2 | Legnago Salus |
20/12/2020 | Legnago Salus | 0:0 | Mantova |
03/03/2019 | Mantova | 3:1 | Legnago Salus |
10/11/2018 | Legnago Salus | 2:4 | Mantova |
18/02/2018 | Legnago Salus | 0:0 | Mantova |
15/10/2017 | Mantova | 0:1 | Legnago Salus |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mantova thắng 2, Legnago Salus thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Mantova
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
16/03/2023 | Mantova | 0:1 | ArzignanoChiampo |
12/03/2023 | Piacenza | 4:2 | Mantova |
05/03/2023 | Mantova | 1:0 | Triestina |
26/02/2023 | Pergolettese | 0:0 | Mantova |
19/02/2023 | Mantova | 2:6 | Bassano Virtus |
11/02/2023 | Pordenone Calcio | 2:2 | Mantova |
05/02/2023 | Mantova | 2:3 | Virtus Verona |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mantova thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Mantova
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Legnago Salus | 1:1 | Dolomiti Bellunesi |
05/03/2023 | Virtus Bolzano | 2:0 | Legnago Salus |
26/02/2023 | Legnago Salus | 2:0 | Campodarsego |
19/02/2023 | Torviscosa | 0:5 | Legnago Salus |
12/02/2023 | Legnago Salus | 3:1 | Cartigliano |
05/02/2023 | Adriese | 1:1 | Legnago Salus |
29/01/2023 | Legnago Salus | 1:0 | Villafranca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Legnago Salus thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ trực tuyến của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Mantova vs Legnago Salus

Phong độ gần đây:
L
L
W
D
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 1 | 2 | 3 | 3% | 3% | 2% | 3% | 32 | 38 | 1.19 | 9 | 8 | 15 | 59.4% | 71.9% | 21.88% | 56.25% |

Phong độ gần đây:
D
L
W
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 2% | 6% | 2% | 3% | 27 | 41 | 1.52 | 14 | 8 | 5 | 29.6% | 70.4% | 44.44% | 44.44% |