Italy Serie C
22/12 Wednesday
Fiorenzuola

VS

FeralpiSalo
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa FeralpiSalo và Fiorenzuola, thống kê phong độ hiện tại của FeralpiSalo, phong độ hiện tại của Fiorenzuola, thành tích đối đầu FeralpiSalo, thành tích đối đầu Fiorenzuola.
Kết quả đối đầu giữa FeralpiSalo và Fiorenzuola
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/08/2021 | FeralpiSalo | 1:2 | Fiorenzuola |
Lichsudoidau.net thống kê 1 trận gần nhất; Fiorenzuola thắng 1, FeralpiSalo thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd trưc tuyến mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Fiorenzuola
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/11/2023 | Atalanta II | 1:0 | Fiorenzuola |
28/10/2023 | Triestina | 2:1 | Fiorenzuola |
25/10/2023 | Fiorenzuola | 3:1 | Bassano Virtus |
21/10/2023 | Virtus Verona | 1:0 | Fiorenzuola |
14/10/2023 | Fiorenzuola | 0:4 | Legnago Salus |
09/10/2023 | Fiorenzuola | 0:2 | Pergolettese |
30/09/2023 | Pro Vercelli | 4:1 | Fiorenzuola |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Fiorenzuola thắng 1; Hòa 0; Thua 6; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Fiorenzuola
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/11/2023 | Cosenza | 1:1 | FeralpiSalo |
28/10/2023 | FeralpiSalo | 0:3 | Reggiana |
21/10/2023 | Catanzaro | 3:0 | FeralpiSalo |
07/10/2023 | Brescia | 1:1 | FeralpiSalo |
30/09/2023 | FeralpiSalo | 1:2 | Spezia |
26/09/2023 | Lecco | 1:2 | FeralpiSalo |
23/09/2023 | FeralpiSalo | 0:1 | Pisa |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; FeralpiSalo thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Fiorenzuola vs FeralpiSalo

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 1 | 0 | 5 | 3% | 4% | 0% | 2% | 14 | 11 | 0.79 | 3 | 1 | 10 | 57.1% | 78.6% | 0% | 50% |

Phong độ gần đây:
D
L
L
D
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 5 | 0.83 | 1 | 2 | 3 | 4% | 6% | 0% | 4% | 17 | 17 | 1 | 4 | 3 | 10 | 52.9% | 94.1% | 5.88% | 47.06% |