Italy Serie C
25/10 Wednesday
Calcio Padova

VS

Renate
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Renate và Calcio Padova, thống kê phong độ hiện tại của Renate, phong độ hiện tại của Calcio Padova, thành tích đối đầu Renate, thành tích đối đầu Calcio Padova.
Kết quả đối đầu giữa Renate và Calcio Padova
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/03/2023 | Renate | 2:0 | Calcio Padova |
27/11/2022 | Calcio Padova | 0:1 | Renate |
22/12/2021 | Calcio Padova | 2:0 | Renate |
28/08/2021 | Renate | 0:3 | Calcio Padova |
02/06/2021 | Calcio Padova | 1:3 | Renate |
30/05/2021 | Renate | 1:3 | Calcio Padova |
23/12/2017 | Calcio Padova | 2:1 | Renate |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Calcio Padova thắng 4, Renate thắng 3, Hòa 0.
Xem thêm ket qua bong da mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Calcio Padova
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Calcio Padova | 2:0 | Novara |
17/09/2023 | Alessandria | 1:2 | Calcio Padova |
11/09/2023 | Calcio Padova | 2:0 | Legnago Salus |
05/09/2023 | Mantova | 1:1 | Calcio Padova |
26/07/2023 | Lecce | 4:0 | Calcio Padova |
15/05/2023 | Calcio Padova | 0:1 | Virtus Verona |
12/05/2023 | Calcio Padova | 1:0 | Pergolettese |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Calcio Padova thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Calcio Padova
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/09/2023 | Renate | 1:0 | Atalanta II |
16/09/2023 | Pergolettese | 0:0 | Renate |
10/09/2023 | Renate | 1:1 | Pro Vercelli |
05/09/2023 | Fiorenzuola | 0:1 | Renate |
14/05/2023 | Pro Sesto | 1:1 | Renate |
12/05/2023 | Renate | 0:0 | ArzignanoChiampo |
22/04/2023 | ArzignanoChiampo | 2:3 | Renate |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Renate thắng 3; Hòa 4; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Calcio Padova vs Renate

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
L
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 7 | 1.4 | 3 | 1 | 1 | 40% | 100% | 40% | 40% |

Phong độ gần đây:
W
D
D
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0.75 | 2 | 2 | 0 | 0% | 25% | 75% | 25% |