Italy Serie C
25/03 Saturday
Renate

VS

Calcio Padova
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Calcio Padova và Renate, thống kê phong độ hiện tại của Calcio Padova, phong độ hiện tại của Renate, thành tích đối đầu Calcio Padova, thành tích đối đầu Renate.
Kết quả đối đầu giữa Calcio Padova và Renate
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
27/11/2022 | Calcio Padova | 0:1 | Renate |
22/12/2021 | Calcio Padova | 2:0 | Renate |
28/08/2021 | Renate | 0:3 | Calcio Padova |
02/06/2021 | Calcio Padova | 1:3 | Renate |
30/05/2021 | Renate | 1:3 | Calcio Padova |
23/12/2017 | Calcio Padova | 2:1 | Renate |
28/08/2017 | Renate | 3:0 | Calcio Padova |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Renate thắng 3, Calcio Padova thắng 4, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Renate
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Pergolettese | 3:0 | Renate |
05/03/2023 | Renate | 1:4 | FeralpiSalo |
26/02/2023 | AlbinoLeffe | 2:3 | Renate |
18/02/2023 | Renate | 3:2 | Piacenza |
11/02/2023 | Bassano Virtus | 2:1 | Renate |
05/02/2023 | Renate | 0:2 | Trento |
01/02/2023 | Pordenone Calcio | 1:1 | Renate |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Renate thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Renate
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | ArzignanoChiampo | 0:1 | Calcio Padova |
05/03/2023 | Calcio Padova | 1:1 | Piacenza |
26/02/2023 | Novara | 1:3 | Calcio Padova |
18/02/2023 | Calcio Padova | 1:1 | Triestina |
11/02/2023 | Virtus Verona | 1:1 | Calcio Padova |
05/02/2023 | Calcio Padova | 0:3 | Pergolettese |
02/02/2023 | FeralpiSalo | 0:0 | Calcio Padova |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Calcio Padova thắng 2; Hòa 4; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Renate vs Calcio Padova

Phong độ gần đây:
L
L
W
W
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 5% | 6% | 0% | 4% | 32 | 41 | 1.28 | 12 | 9 | 11 | 50% | 71.9% | 28.13% | 53.13% |

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
D
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 7 | 1.17 | 2 | 3 | 1 | 2% | 5% | 1% | 4% | 33 | 36 | 1.09 | 10 | 13 | 10 | 42.4% | 75.8% | 24.24% | 54.55% |