Belgium Jupiler League
08/10 Sunday
Antwerp

VS

Eupen
Chưa bắt đầu
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Eupen và Antwerp, thống kê phong độ hiện tại của Eupen, phong độ hiện tại của Antwerp, thành tích đối đầu Eupen, thành tích đối đầu Antwerp.
Kết quả đối đầu giữa Eupen và Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
18/02/2023 | Antwerp | 2:0 | Eu |
14/08/2022 | Eu | 0:1 | Antwerp |
17/12/2021 | Antwerp | 4:2 | Eu |
11/09/2021 | Eu | 0:1 | Antwerp |
27/01/2021 | Eu | 0:2 | Antwerp |
21/09/2020 | Antwerp | 2:2 | Eu |
15/12/2019 | Antwerp | 1:0 | Eu |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antwerp thắng 6, Eupen thắng 0, Hòa 1.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Union St.Gilloise | 2:2 | Antwerp |
31/08/2023 | AEK Athens | 1:2 | Antwerp |
23/08/2023 | Antwerp | 1:0 | AEK Athens |
19/08/2023 | OudHeverlee | 1:1 | Antwerp |
12/08/2023 | Antwerp | 6:0 | Kortrijk |
06/08/2023 | Anderlecht | 1:0 | Antwerp |
30/07/2023 | Antwerp | 1:0 | Cercle Bruges |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Antwerp thắng 4; Hòa 2; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của Antwerp
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | KV Mechelen | 1:0 | Eu |
26/08/2023 | Eu | 3:1 | OudHeverlee |
21/08/2023 | Kortrijk | 1:3 | Eu |
13/08/2023 | Eu | 0:5 | Club Bruges |
05/08/2023 | Genk | 0:1 | Eu |
29/07/2023 | Eu | 2:2 | Westerlo |
22/07/2023 | Eu | 1:0 | Marseille |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Eupen thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Antwerp vs Eupen

Phong độ gần đây:
D
W
W
D
W
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3% | 4% | 2% | 3% | 11 | 16 | 1.45 | 5 | 4 | 2 | 36.4% | 63.6% | 36.36% | 45.45% |

Phong độ gần đây:
L
W
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 3 | 1 | 2 | 4% | 4% | 1% | 3% | 10 | 17 | 1.7 | 6 | 1 | 3 | 60% | 60% | 30% | 40% |