Spain Liga Adelante
07/05 Saturday
Almeria

VS

SD Amorebieta
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa SD Amorebieta và Almeria, thống kê phong độ hiện tại của SD Amorebieta, phong độ hiện tại của Almeria, thành tích đối đầu SD Amorebieta, thành tích đối đầu Almeria.
Kết quả đối đầu giữa SD Amorebieta và Almeria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
07/05/2022 | Almeria | 3:0 | SD Amorebieta |
17/12/2021 | SD Amorebieta | 1:2 | Almeria |
29/08/2021 | SD Amorebieta | 2:1 | Almeria |
Lichsudoidau.net thống kê 3 trận gần nhất; Almeria thắng 2, SD Amorebieta thắng 1, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Almeria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/03/2023 | Almeria | 0:2 | Villarreal |
27/02/2023 | Almeria | 1:0 | Barcelona |
18/02/2023 | Girona | 6:2 | Almeria |
11/02/2023 | Almeria | 2:3 | Real Betis |
07/02/2023 | Rayo Vallecano | 2:0 | Almeria |
28/01/2023 | Almeria | 3:1 | Espanyol |
24/01/2023 | Valencia | 2:2 | Almeria |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Almeria thắng 2; Hòa 1; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Almeria
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | La Nucia | 0:0 | SD Amorebieta |
06/03/2023 | SD Amorebieta | 2:1 | Castellon |
26/02/2023 | Atletico Baleares | 0:1 | SD Amorebieta |
19/02/2023 | SD Amorebieta | 2:0 | Osasuna B |
13/02/2023 | Barcelona B | 1:1 | SD Amorebieta |
05/02/2023 | SD Amorebieta | 2:2 | Sabadell |
30/01/2023 | SD Amorebieta | 2:1 | Real Union |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; SD Amorebieta thắng 4; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Almeria vs SD Amorebieta

Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 2 | 0 | 4 | 3% | 5% | 1% | 3% | 36 | 42 | 1.17 | 11 | 7 | 18 | 44.4% | 77.8% | 13.89% | 58.33% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 10 | 1.67 | 4 | 2 | 0 | 3% | 5% | 2% | 4% | 27 | 36 | 1.33 | 12 | 8 | 7 | 37% | 63% | 40.74% | 48.15% |