Spain Copa del Rey
17/12 Friday
UD Llanera
VS
Mallorca
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Mallorca và UD Llanera, thống kê phong độ hiện tại của Mallorca, phong độ hiện tại của UD Llanera, thành tích đối đầu Mallorca, thành tích đối đầu UD Llanera.
Kết quả đối đầu giữa Mallorca và UD Llanera
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; UD Llanera thắng 0, Mallorca thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của UD Llanera
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
17/12/2021 | UD Llanera | 0:6 | Mallorca |
03/12/2021 | UD Llanera | 2:1 | Logrones |
18/12/2020 | UD Llanera | 0:5 | Celta Vigo |
14/05/2017 | Atletico de Lugones | 2:1 | UD Llanera |
06/05/2017 | UD Llanera | 2:4 | UP Langreo |
30/04/2017 | CD Mosconia | 4:1 | UD Llanera |
23/04/2017 | UD Llanera | 1:1 | CD Tineo |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; UD Llanera thắng 1; Hòa 1; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của UD Llanera
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/08/2024 | Mallorca | 0:0 | Sevilla |
24/08/2024 | Osasuna | 1:0 | Mallorca |
19/08/2024 | Mallorca | 1:1 | Real Madrid |
11/08/2024 | Mallorca | 1:1 | Bologna |
03/08/2024 | Burgos CF | 0:2 | Mallorca |
01/08/2024 | Poblense | 0:5 | Mallorca |
27/07/2024 | West Bromwich Albion | 0:1 | Mallorca |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Mallorca thắng 3; Hòa 3; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của UD Llanera vs Mallorca
Số liệu thống
kê của UD Llanera
Phong độ gần đây:
L
W
L
L
L
L
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 100% | 100% | 0% | 50% |
Số liệu thống
kê của Mallorca
Phong độ gần đây:
D
L
D
D
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 14 | 1.56 | 5 | 3 | 1 | 22.2% | 55.6% | 55.56% | 33.33% |