Greece Super League
22/01 Sunday
Ionikos

VS

AEK Athens
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa AEK Athens và Ionikos, thống kê phong độ hiện tại của AEK Athens, phong độ hiện tại của Ionikos, thành tích đối đầu AEK Athens, thành tích đối đầu Ionikos.
Kết quả đối đầu giữa AEK Athens và Ionikos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/10/2022 | AEK Athens | 4:1 | Ionikos |
17/12/2021 | Ionikos | 0:1 | AEK Athens |
13/09/2021 | AEK Athens | 3:0 | Ionikos |
22/04/2007 | Ionikos | 1:5 | AEK Athens |
03/12/2006 | AEK Athens | 2:0 | Ionikos |
27/02/2006 | AEK Athens | 2:1 | Ionikos |
17/10/2005 | Ionikos | 0:1 | AEK Athens |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ionikos thắng 0, AEK Athens thắng 7, Hòa 0.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Ionikos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
25/09/2023 | Ionikos | 0:3 | Kissamikos FC |
13/09/2023 | Ionikos | 0:3 | Kallithea |
14/05/2023 | Ionikos | 2:2 | Lamia |
07/05/2023 | OFI Crete | 2:2 | Ionikos |
29/04/2023 | Ionikos | 0:1 | PAS Giannina |
22/04/2023 | Levadiakos | 2:2 | Ionikos |
08/04/2023 | Panaitolikos | 0:1 | Ionikos |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Ionikos thắng 1; Hòa 3; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Ionikos
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
26/09/2023 | Panathinaikos | 1:2 | AEK Athens |
22/09/2023 | Brighton | 2:3 | AEK Athens |
18/09/2023 | AEK Athens | 1:1 | Olympiacos |
04/09/2023 | NFC Volos | 2:3 | AEK Athens |
31/08/2023 | AEK Athens | 1:2 | Antwerp |
27/08/2023 | AEK Athens | 1:1 | Panserraikos FC |
23/08/2023 | Antwerp | 1:0 | AEK Athens |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; AEK Athens thắng 3; Hòa 2; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 43%
Xem ngay Tỷ lệ kèo bóng đá của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Ionikos vs AEK Athens

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 100% | 100% | 0% | 0% |

Phong độ gần đây:
W
W
D
W
L
D
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 29 | 2.07 | 8 | 3 | 3 | 71.4% | 85.7% | 21.43% | 64.29% |