Italy Serie A
21/05 Sunday
Lecce

VS

Spezia
Kết thúc
Xem thống kê Lich su doi dau giữa Spezia và Lecce, thống kê phong độ hiện tại của Spezia, phong độ hiện tại của Lecce, thành tích đối đầu Spezia, thành tích đối đầu Lecce.
Kết quả đối đầu giữa Spezia và Lecce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
08/01/2023 | Spezia | 0:0 | Lecce |
17/12/2021 | Spezia | 0:2 | Lecce |
11/05/2019 | Lecce | 2:1 | Spezia |
31/12/2018 | Spezia | 1:1 | Lecce |
17/08/2014 | Spezia | 1:0 | Lecce |
15/03/2008 | Spezia | 1:1 | Lecce |
14/10/2007 | Lecce | 2:2 | Spezia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecce thắng 2, Spezia thắng 1, Hòa 4.
Xem thêm kqbd mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Lecce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
04/09/2023 | Lecce | 2:0 | Salernitana |
27/08/2023 | Fiorentina | 2:2 | Lecce |
21/08/2023 | Lecce | 2:1 | Lazio |
14/08/2023 | Lecce | 1:0 | Como |
07/08/2023 | Cadiz | 2:1 | Lecce |
30/07/2023 | Cittadella | 0:3 | Lecce |
26/07/2023 | Lecce | 4:0 | Calcio Padova |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Lecce thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Phong độ gần đây của Lecce
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
03/09/2023 | Spezia | 0:1 | Como |
31/08/2023 | Catanzaro | 3:0 | Spezia |
26/08/2023 | Lecco | 0:0 | Spezia |
20/08/2023 | Sudtirol | 3:3 | Spezia |
15/08/2023 | Spezia | 2:2 | Venezia |
06/08/2023 | Mallorca | 1:1 | Spezia |
02/08/2023 | Wolfsburg | 1:2 | Spezia |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Spezia thắng 1; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 14%
Xem ngay Tỷ lệ kèo nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Lecce vs Spezia

Phong độ gần đây:
W
D
W
W
L
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 11 | 1.83 | 4 | 1 | 1 | 4% | 5% | 3% | 3% | 7 | 15 | 2.14 | 5 | 1 | 1 | 71.4% | 85.7% | 57.14% | 42.86% |

Phong độ gần đây:
L
L
D
D
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 8 | 1.33 | 1 | 3 | 2 | 4% | 5% | 0% | 4% | 8 | 15 | 1.88 | 3 | 3 | 2 | 75% | 87.5% | 0% | 75% |