Netherlands Eredivisie
12/02 Sunday
NEC Nijmegen

VS

Cambuur
Kết thúc
Xem thống kê Thành tích đối đầu giữa Cambuur và NEC Nijmegen, thống kê phong độ hiện tại của Cambuur, phong độ hiện tại của NEC Nijmegen, thành tích đối đầu Cambuur, thành tích đối đầu NEC Nijmegen.
Kết quả đối đầu giữa Cambuur và NEC Nijmegen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
05/11/2022 | Cambuur | 0:1 | NEC Nijmegen |
03/04/2022 | Cambuur | 1:2 | NEC Nijmegen |
17/12/2021 | Cambuur | 1:2 | NEC Nijmegen |
27/11/2021 | NEC Nijmegen | 2:3 | Cambuur |
17/01/2021 | NEC Nijmegen | 0:0 | Cambuur |
29/08/2020 | Cambuur | 2:0 | NEC Nijmegen |
01/02/2020 | NEC Nijmegen | 0:2 | Cambuur |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NEC Nijmegen thắng 3, Cambuur thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của NEC Nijmegen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
02/09/2023 | Sparta Rotterdam | 1:1 | NEC Nijmegen |
26/08/2023 | NEC Nijmegen | 3:0 | RKC Waalwijk |
19/08/2023 | Heracles | 2:1 | NEC Nijmegen |
13/08/2023 | NEC Nijmegen | 3:4 | Excelsior |
04/08/2023 | NEC Nijmegen | 3:1 | Venezia |
28/07/2023 | NEC Nijmegen | 3:1 | AlTaawon |
22/07/2023 | NEC Nijmegen | 4:0 | Altrincham |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; NEC Nijmegen thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của NEC Nijmegen
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
09/09/2023 | Cambuur | 3:1 | FC Den Bosch |
02/09/2023 | Helmond Sport | 2:1 | Cambuur |
26/08/2023 | Cambuur | 4:2 | Jong Ajax |
19/08/2023 | Telstar | 2:3 | Cambuur |
12/08/2023 | Cambuur | 2:2 | FC Emmen |
04/08/2023 | Cambuur | 0:2 | Francs Borains |
22/07/2023 | Cambuur | 4:1 | Heracles |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Cambuur thắng 4; Hòa 1; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 57%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của NEC Nijmegen vs Cambuur

Phong độ gần đây:
D
W
L
L
W
W
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 14 | 2.33 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 1% | 5% | 8 | 19 | 2.38 | 5 | 1 | 2 | 75% | 87.5% | 37.5% | 62.5% |

Phong độ gần đây:
W
L
W
W
D
L
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 13 | 2.17 | 3 | 1 | 2 | 5% | 6% | 0% | 5% | 9 | 24 | 2.67 | 6 | 1 | 2 | 88.9% | 100% | 22.22% | 66.67% |