Australia Cup 1
21/12 Tuesday
APIA Leichhardt Tigers

VS

Central Coast Mariners
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Central Coast Mariners và APIA Leichhardt Tigers, thống kê phong độ hiện tại của Central Coast Mariners, phong độ hiện tại của APIA Leichhardt Tigers, thành tích đối đầu Central Coast Mariners, thành tích đối đầu APIA Leichhardt Tigers.
Kết quả đối đầu giữa Central Coast Mariners và APIA Leichhardt Tigers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|
Lichsudoidau.net thống kê 0 trận gần nhất; APIA Leichhardt Tigers thắng 0, Central Coast Mariners thắng 0, Hòa 0.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của APIA Leichhardt Tigers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
30/08/2023 | APIA Leichhardt Tigers | 0:2 | Sydney FC |
27/08/2023 | APIA Leichhardt Tigers | 2:1 | St George City |
19/08/2023 | Spirit FC | 2:1 | APIA Leichhardt Tigers |
13/08/2023 | APIA Leichhardt Tigers | 3:0 | Sydney FC Youth |
09/08/2023 | Goulburn Valley Suns | 1:4 | APIA Leichhardt Tigers |
05/08/2023 | Sydney Olympic | 3:5 | APIA Leichhardt Tigers |
29/07/2023 | APIA Leichhardt Tigers | 1:2 | Blacktown City FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; APIA Leichhardt Tigers thắng 4; Hòa 0; Thua 3; Tỉ lệ thắng: 57%
Phong độ gần đây của APIA Leichhardt Tigers
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
13/08/2023 | Sydney FC | 3:3 | Central Coast Mariners |
03/06/2023 | Melbourne City FC | 1:6 | Central Coast Mariners |
20/05/2023 | Central Coast Mariners | 2:0 | Adelaide United |
13/05/2023 | Adelaide United | 1:2 | Central Coast Mariners |
28/04/2023 | Adelaide United | 1:4 | Central Coast Mariners |
22/04/2023 | Newcastle Jets | 1:3 | Central Coast Mariners |
15/04/2023 | Central Coast Mariners | 1:1 | Melbourne City FC |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Central Coast Mariners thắng 5; Hòa 2; Thua 0; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của APIA Leichhardt Tigers vs Central Coast Mariners

Phong độ gần đây:
L
W
L
W
W
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 15 | 2.5 | 4 | 0 | 2 | 5% | 6% | 1% | 4% | 32 | 68 | 2.13 | 21 | 5 | 6 | 78.1% | 87.5% | 31.25% | 59.38% |

Phong độ gần đây:
D
W
W
W
W
W
D
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 20 | 3.33 | 5 | 1 | 0 | 5% | 6% | 1% | 5% | 31 | 71 | 2.29 | 16 | 7 | 8 | 80.6% | 96.8% | 16.13% | 74.19% |