Iraq Super League
19/12 Monday
Al-Qasim

VS

Al Kahrabaa
Kết thúc
Xem thống kê Thanh tich doi dau giữa Al Kahrabaa và Al-Qasim, thống kê phong độ hiện tại của Al Kahrabaa, phong độ hiện tại của Al-Qasim, thành tích đối đầu Al Kahrabaa, thành tích đối đầu Al-Qasim.
Kết quả đối đầu giữa Al Kahrabaa và Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
29/05/2022 | Al Kahrabaa | 3:1 | AlQasim |
21/12/2021 | AlQasim | 1:0 | Al Kahrabaa |
17/04/2021 | AlQasim | 1:1 | Al Kahrabaa |
18/12/2020 | Al Kahrabaa | 1:0 | AlQasim |
Lichsudoidau.net thống kê 4 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 0, Al Kahrabaa thắng 3, Hòa 1.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | AlQasim | 0:2 | Al Talaba |
28/02/2023 | AlQasim | 0:0 | Erbil |
23/02/2023 | Naft Al Wasat | 1:1 | AlQasim |
19/02/2023 | AlQasim | 1:0 | Al Naft |
11/02/2023 | Al Diwaniya | 1:0 | AlQasim |
07/02/2023 | AlQasim | 0:2 | Al Shorta |
31/01/2023 | Duhok | 2:1 | AlQasim |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al-Qasim thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al-Qasim
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
11/03/2023 | Naft Al Wasat | 1:2 | Al Kahrabaa |
28/02/2023 | Al Naft | 0:3 | Al Kahrabaa |
23/02/2023 | Al Diwaniya | 0:2 | Al Kahrabaa |
18/02/2023 | Al Kahrabaa | 1:3 | Al Shorta |
10/02/2023 | Al Kahrabaa | 3:0 | Duhok |
05/02/2023 | Al Hedood | 1:1 | Al Kahrabaa |
31/01/2023 | Al Kahrabaa | 2:1 | Naft Misan |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Kahrabaa thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al-Qasim vs Al Kahrabaa

Phong độ gần đây:
L
D
D
W
L
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0.33 | 1 | 2 | 3 | 0% | 3% | 2% | 1% | 20 | 13 | 0.65 | 4 | 6 | 10 | 30% | 50% | 35% | 35% |

Phong độ gần đây:
W
W
W
L
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 12 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4% | 6% | 3% | 3% | 20 | 30 | 1.5 | 12 | 5 | 3 | 50% | 80% | 40% | 55% |