Iraq Super League
06/02 Monday
Erbil

VS

Al Sinaah
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Al Sinaah và Erbil, thống kê phong độ hiện tại của Al Sinaah, phong độ hiện tại của Erbil, thành tích đối đầu Al Sinaah, thành tích đối đầu Erbil.
Kết quả đối đầu giữa Al Sinaah và Erbil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
28/05/2022 | Erbil | 2:1 | Al Sinaah |
21/12/2021 | Al Sinaah | 2:0 | Erbil |
16/02/2016 | Al Sinaah | 0:0 | Erbil |
20/10/2015 | Erbil | 1:1 | Al Sinaah |
31/08/2013 | Erbil | 1:0 | Al Sinaah |
24/02/2013 | Al Sinaah | 1:1 | Erbil |
04/05/2012 | Erbil | 2:0 | Al Sinaah |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erbil thắng 3, Al Sinaah thắng 1, Hòa 3.
Xem thêm Kết quả bóng đá mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Erbil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Erbil | 1:0 | Karbalaa |
28/02/2023 | AlQasim | 0:0 | Erbil |
23/02/2023 | Al Najaf | 2:3 | Erbil |
18/02/2023 | Erbil | 0:0 | Newroz |
11/02/2023 | Zakho | 0:0 | Erbil |
06/02/2023 | Erbil | 0:4 | Al Sinaah |
01/02/2023 | Al Karkh | 3:1 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erbil thắng 2; Hòa 3; Thua 2; Tỉ lệ thắng: 29%
Phong độ gần đây của Erbil
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
12/03/2023 | Al Sinaah | 0:2 | Al Zawraa |
28/02/2023 | Al Karkh | 2:1 | Al Sinaah |
24/02/2023 | Al Sinaah | 1:0 | Naft Al Junoob |
19/02/2023 | Al Quwa Al Jawiya | 4:0 | Al Sinaah |
11/02/2023 | Al Sinaah | 0:1 | Al Talaba |
06/02/2023 | Erbil | 0:4 | Al Sinaah |
31/01/2023 | Al Sinaah | 1:2 | Naft Al Wasat |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Sinaah thắng 2; Hòa 0; Thua 5; Tỉ lệ thắng: 29%
Xem ngay Tỷ lệ cá cược của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Erbil vs Al Sinaah

Phong độ gần đây:
W
D
W
D
D
L
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 2 | 3 | 1 | 2% | 2% | 4% | 1% | 20 | 14 | 0.7 | 5 | 7 | 8 | 30% | 50% | 45% | 35% |

Phong độ gần đây:
L
L
W
L
L
W
L
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3% | 4% | 2% | 1% | 20 | 12 | 0.6 | 3 | 3 | 14 | 40% | 60% | 25% | 25% |