Iraq Super League
30/06 Friday
Al Sinaah

VS

Erbil
Kết thúc
Xem thống kê Lịch sử đối đầu giữa Erbil và Al Sinaah, thống kê phong độ hiện tại của Erbil, phong độ hiện tại của Al Sinaah, thành tích đối đầu Erbil, thành tích đối đầu Al Sinaah.
Kết quả đối đầu giữa Erbil và Al Sinaah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
06/02/2023 | Erbil | 0:4 | Al Sinaah |
28/05/2022 | Erbil | 2:1 | Al Sinaah |
21/12/2021 | Al Sinaah | 2:0 | Erbil |
16/02/2016 | Al Sinaah | 0:0 | Erbil |
20/10/2015 | Erbil | 1:1 | Al Sinaah |
31/08/2013 | Erbil | 1:0 | Al Sinaah |
24/02/2013 | Al Sinaah | 1:1 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Sinaah thắng 2, Erbil thắng 2, Hòa 3.
Xem thêm KQBĐ mới nhất đêm qua, rạng sáng nay của nhiều cặp đấu khác
Phong độ gần đây của Al Sinaah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
21/07/2023 | Al Sinaah | 1:1 | Al Karkh |
16/07/2023 | Naft Al Junoob | 1:0 | Al Sinaah |
10/07/2023 | Al Sinaah | 0:2 | Al Quwa Al Jawiya |
05/07/2023 | Al Talaba | 2:1 | Al Sinaah |
30/06/2023 | Al Sinaah | 1:2 | Erbil |
23/06/2023 | Naft Al Wasat | 1:1 | Al Sinaah |
04/06/2023 | Al Sinaah | 3:0 | Al Naft |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Al Sinaah thắng 1; Hòa 2; Thua 4; Tỉ lệ thắng: 14%
Phong độ gần đây của Al Sinaah
Ngày | Đội Nhà | Tỉ Số | Đội Khách |
---|---|---|---|
22/07/2023 | Erbil | 3:0 | AlQasim |
17/07/2023 | Erbil | 1:0 | Al Najaf |
10/07/2023 | Newroz | 2:1 | Erbil |
06/07/2023 | Erbil | 2:1 | Zakho |
30/06/2023 | Al Sinaah | 1:2 | Erbil |
26/06/2023 | Erbil | 0:0 | Al Karkh |
04/06/2023 | Naft Al Junoob | 1:3 | Erbil |
Lichsudoidau.net thống kê 7 trận gần nhất; Erbil thắng 5; Hòa 1; Thua 1; Tỉ lệ thắng: 71%
Xem ngay Tỷ lệ nhà cái của cặp đấu này
Số liệu thống kê của Al Sinaah vs Erbil

Phong độ gần đây:
D
L
L
L
L
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 4 | 0.67 | 0 | 2 | 4 | 2% | 5% | 0% | 4% | 38 | 26 | 0.68 | 7 | 7 | 24 | 39.5% | 63.2% | 23.68% | 31.58% |

Phong độ gần đây:
W
W
L
W
W
D
W
Trận đấu | Bàn thắng | BT/Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tài 2.5 | Tài 1.5 | Giữ sạch lưới | BTTS | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 9 | 1.5 | 4 | 1 | 1 | 4% | 4% | 3% | 3% | 38 | 44 | 1.16 | 16 | 10 | 12 | 44.7% | 63.2% | 42.11% | 47.37% |